Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ủi” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.817) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: có mũi tẹt, mũi tẹt, mũi bẹt,
  • giàn gỗ (đóng tàu), chống trụ mỏ, cũi, Địa chất: vì cũi lợn bằng gỗ, cũi lợn chống lò, vìa chống cũi, vành chống, khung chống,...
  • chạy lùi, chuyển động lùi, hành trình ngược, sự chạy lùi, sự chuyển động lùi, chuyển động ngược, hành trình ngược,
  • / ´vɔlkə¸nizəm /, danh từ, tác dụng của núi lửa; sức mạnh của núi lửa, thuyết núi lửa, các hiện tượng núi lữa,
  • nhóm mạch thoại, nhóm, nhóm mạch, circuit group congestion (cgc), tắc nghẽn nhóm mạch, circuit group control (cgc), điều khiển nhóm mạch, circuit group reset message (grs), tin báo tái xác lập nhóm mạch, circuit group reset...
  • mạch tích hợp lai, mạch lai, optical hybrid circuit, mạch lai quang, precision-balanced hybrid circuit, mạch lai cân bằng chính xác, simple hybrid circuit, mạch lai đơn, thick film hybrid circuit, mạch lai màng dày, thick film...
  • / ʌn´lʌki /, Tính từ: không gặp may, không may mắn, đem lại vận rủi, bất hạnh, xui, rủi, đen đủi, khổ sở, khốn khổ, không đem lại may mắn, không đem lại kết quả tốt,...
  • tiền gửi ngân hàng, tiền gửi ngân hàng, bank deposit creation, sự tạo ra tiền gửi ngân hàng, quantity of bank deposit, số lượng tiền gửi ngân hàng
  • mũi doa vát mép, mũi doa tinh, mũi dao vát mép,
  • sự khống chế bụi, điều chỉnh chống bụi, sự khử bụi,
  • máy ủi, máy ủi đất, máy san đất, máy ủi đất,
  • dây chằng tròn củakhớp chậu-đùi, dây chằng chỏm xương đùi đùi,
  • / ´blʌdʒən /, Danh từ: cái dùi cui, Ngoại động từ: Đánh bằng dùi cui, hình thái từ: Từ đồng...
  • / sendiη /, Danh từ: sự gửi, sự phát, sự phát sóng, sự phát tín hiệu, sự gởi, sự phát, sự gửi, sự gửi đi, sự phát, sự truyền, sự gửi, sự phát, sự phát sóng, sự...
  • Tính từ: (từ lóng) thích vui nhộn, vui tính (người), vui thú, thú vị, khoái trá, to have a rorty time, được hưởng một thời gian vui thú,...
  • / θai /, Danh từ: Đùi; bắp đùi, phần tương ứng của chân sau một con vật, Kinh tế: bắp đùi, xương đùi, Từ đồng nghĩa:...
  • chất lỏng lạnh, môi chất lạnh, cooling liquid circuit, sơ đồ chất lỏng lạnh, cooling liquid circuit, vòng tuần hoàn chất lỏng lạnh
  • mùi hôi [có mùi hôi], Tính từ: có mùi ẩm mốc, có mùi hôi, thích sống ở nơi ẩm mốc,
  • / ¸efə´vesənt /, Tính từ: sủi, sủi bong bóng, sủi bọt, sôi sục, sôi nổi, Xây dựng: sôi nổi, Kỹ thuật chung: sủi...
  • cữ chặn lùi, sự chặn lùi điện, thanh chặn lùi, con cóc chặn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top