Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ủi” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.817) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri´si:d /, Nội động từ: lùi lại, lùi xa dần, rút xuống (thuỷ triều...), (quân sự) rút đi, rút lui, hớt ra sáu (trán), rút lui (ý kiến), sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản...
  • môi chất lạnh lỏng, hot refrigerant liquid, môi chất lạnh lỏng nóng, refrigerant liquid flow, dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control, khống chế dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control,...
  • chất lỏng oxi, ôxi hóa lỏng, ôxi lỏng, liquid oxygen container, bình chứa ôxi lỏng, liquid oxygen explosive, chất nổ oxi lỏng, liquid oxygen explosive, thuốc nổ ôxi lỏng, liquid oxygen pump, bơm ôxi lỏng
  • đồ thị nyquist, đường cong nyquist, quỹ tích nyquist,
  • mũi doa côn, mũi doa côn, mũi doa côn,
  • mũi khoan xoắn ốc, mũi khoan xoắn, mũi khoan xoắn ốc,
  • / fɔb /, danh từ, túi đồng hồ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dây đeo đồng hồ bỏ túi, ngoại động từ, cho vào túi, đút vào túi, Đánh lừa, lừa dối, lừa bịp, ( + off) đánh tráo, viết tắt của free on board, (thương...
  • / ´tʃiəfulnis /, danh từ, sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi, sự vui mắt, sự vui vẻ, sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / 'sækjuleitid /, Tính từ: kết túi; hình thành túi, Y học: có túi,
  • / ´fʌηki /, tính từ, (nói về (âm nhạc)) sôi nổi, có mùi mốc, mùi kỳ lạ, mùi khó ngửi, mô-đen, tân thời (theo lối kỳ ôn, lạ thường, quái dị, ko như bình thường), tân thời, hiện đại, Từ...
  • các mạch lọc, bộ lọc điện, mạch lọc, mạch, gaussian filter circuit, mạch lọc gauss, passive filter circuit, mạch lọc thụ động, rc filter circuit, mạch lọc rc, gaussian filter circuit, mạch lọc gauss, passive filter...
  • cấp lỏng, sự cấp lỏng, liquid feed control, điều chỉnh cấp lỏng, liquid feed device, thiết bị điều chỉnh cấp lỏng, liquid feed regulator, bộ điều chỉnh cung cấp lỏng, recirculating liquid feed, cấp lỏng tái...
  • ủi [người lái máy ủi], Danh từ: người lái xe ủi đất,
  • bạc để lắp mũi khoan, đầu cặp mũi khoan, bạc lắp mũi khoan,
  • Danh từ: bùi nhùi bằng sợi thép rất mảnh (để chùi xoong),
  • Idioms: to go backwards, Đi giật lùi, đi lùi lại, thoái lui
  • / skrʌb /, Danh từ: bụi cây, bụi rậm; nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm, bàn chải mòn, có ria ngắn, người còi, con vật còi, cây còi; người tầm thường, vật vô giá trị, (thể...
  • bộ lắng bụi, hệ thống khử bụi, máy lọc bụi,
  • mui xếp, mui gấp được, mui xếp được (ô tô),
  • qui phạm (kĩ thuật), qui phạm kỹ thuật, qui tắcchuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top