Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be born” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.615) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ouvə´bɛə /, Ngoại động từ .overbore; .overborn; .overborne: Đè xuống, nén xuống, Đàn áp, áp bức, nặng hơn, quan trọng hơn,
  • / ʌn´bɔ:n /, Tính từ: chưa sinh ra, chưa ra đời, sau này, thuộc tương lai, unborn children, những đứa bé chưa sinh ra, generation yet unborn, thế hệ sau
  • / ʌp´bɛə /, ngoại động từ .upbore; .upborne, Đỡ, nâng; giương cao,
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Danh từ, (thường) số nhiều + Cách viết khác : ( .forebear): tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, Nội động từ .forbore, .forborne:...
  • / nju:bɔ:n /, Y học: mới sinh, sơ sinh, trẻ sơ sinh, Từ đồng nghĩa: noun, haemolytic disease of the newborn, bệnh tan huyết trẻ sơ sinh, babe , baby , bairn ,...
  • / ´kæriə¸bɔ:n /, tính từ, Được chở trên tàu sân bay, carrier-borne aircraft, máy bay của tàu sân bay, carrier-borne attack, cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay
  • liberia, officially the republic of liberia, is a country on the west coast of africa, bordered by sierra leone, guinea, and côte d'ivoire. liberia, which means "land of the free", was founded as an independent nation by free-born and formerly enslaved...
"
  • danh từ: xem last-born,
  • thử mạch vòng hilborn, thử nghiệm mạch vòng hilbom,
  • bonologic, chặn đóng, chặn đóng bonologic, bornological space, không gian chặn đóng
  • bụi trong không khí, airborne dust concentration, nồng độ bụi trong không khí
  • bệnh bornholm (móng quỷ, dịch đau cơ, dịch đau màng phổỉ),
  • / ´nju:¸bɔ:n /, tính từ, mới sinh, tái tạo, đổi mới, a new-born child, trẻ sơ sinh
  • như nurseling, Từ đồng nghĩa: noun, babe , bambino , infant , neonate , newborn
  • viết tắt, hệ thống báo và điều khiển trên không ( airborne warning and control system),
  • / ´fə:st¸bɔ:n /, tính từ, Đầu lòng, cả, danh từ, con đầu lòng, con cả, a first-born daughter, con gái đầu lòng
  • Tính từ: chở bằng đường biển, chở bằng tàu thủy (nhất là về thương mại), chở bằng đường biển, seaborne commerce, buôn bán...
  • / ´tru:¸bɔ:n /, tính từ, (thông tục) chính cống, đúng nòi, đúng giống, a true-born englishman, một người anh chính cống
  • Tính từ: Được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng, heliborne troops, quân được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng
  • / ´ni:ou¸neit /, Y học: trẻ sơ sinh, Từ đồng nghĩa: noun, babe , bambino , infant , newborn , nursling
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top