Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be born” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.615) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´imənənt /, Tính từ: (triết học) nội tại, (tôn giáo) ở khắp nơi ( chúa), Từ đồng nghĩa: adjective, intrinsic , inborn , indwelling , inherent , innate...
  • Thành Ngữ:, to be born with a silver spoon in one's mouth, sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra
  • / ´inbred /, Tính từ: bẩm sinh, (động vật học) lai cùng dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, built-in , congenital , connatural , elemental , inborn , indigenous , indwelling...
  • / ´louli /, Tính từ: tầm thường, ti tiện, hèn mọn, Từ đồng nghĩa: adjective, average , base , baseborn , cast down , common , commonplace , docile , dutiful , everyday...
  • / ´wed¸lɔk /, Danh từ: (pháp lý) tình trạng kết hôn, tình trạng đã kết hôn; tình trạng có vợ/chồng, Từ đồng nghĩa: noun, to be born in lawful wedlock,...
  • sự thử vòng, thử nghiệm mạch vòng, sự thử bằng vòng uốn (tìm chỗ hỏng của dây cáp), fisher loop test, thử nghiệm mạch vòng fisher, hilborn loop test, thử nghiệm mạch vòng hilbom, murray loop test, thử nghiệm...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, earlier , elder , eldest , first , first-born , former , lower , of a former period , of an earlier time , preceding ,...
  • / kɔ:l /, Danh từ: màng thai nhi, màng thóp (ở đầu trẻ mới sinh), (giải phẫu) mạc nối, Y học: màng chùm đầu, mạc nối lớn, to be born with a caul,...
  • Thành Ngữ: chấp nhận thất bại, đầu hàng, chịu thua, when i play chess with my brother he sometimes says he doesn’t want to play anymore because the game is boring . actually he simply does not want...
  • máy cắt vát, máy phay, máy phay (bào), máy phay, máy cán ép, sự nghiền, sự tán, automatic milling machine, máy phay tự động, bench-milling machine, máy phay để bàn, boring and milling machine, máy phay và doa, cam-milling...
  • djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa, located in the horn of africa. djibouti is bordered by eritrea in the north, ethiopia in the west...
  • / ¸ka:bə´rʌndəm /, Danh từ: carborundum, Hóa học & vật liệu: cacbit silic, cacboruđum, cacborunđum, Địa chất: cacborundum,...
  • / ¸bɔ:bə´rigməs /, Danh từ, số nhiều borborygmi, .borborygmus: chứng sôi bụng,
  • Tính từ: (hoá học) boric, bo, boric, boracic acid, axit-boric
  • cần khoan, cần khoan, Địa chất: cần khoan, boring rod joint, bộ phận nối cần khoan, boring rod joint, khớp cần khoan
  • / ´hɔgz¸hed /, Danh từ: thùng lớn (đựng rượu), bơrin (đơn vị (đo lường) bằng 238 lít), Kinh tế: bơrin (đơn vị đo lường bằng 238 lít), thùng...
  • / adj., n. səˈbɔrdnɪt ; v. səˈbɔrdnˌeɪt /, Tính từ: phụ, phụ thuộc, lệ thuộc, Ở dưới quyền, cấp dưới, Danh từ: người cấp dưới, người...
  • trụ tiện trong, trụ doa trên máy tiện, cân khoan, mũi khoan, trục khoan, jumper boring bar, choòng đập mũi khoan đập, jumper boring bar, mũi khoan dập
  • Thành Ngữ:, in all one's born days, suốt đời
  • Thành Ngữ:, born on the wrong side of the blanket, đẻ hoang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top