Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be classed” Tìm theo Từ | Cụm từ (108.485) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( theỵworking class) giai cấp công nhân (như) the working classes, Xây dựng: tầng lớp công nhân, Kinh tế: tầng lớp...
  • Idioms: to be embarrassed for money, bị mắc nợ, thiếu nợ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered , bugged , chagrined , confounded , confused , crushed , discombobulated * , disconcerted , embarrassed...
  • Idioms: to be embarrassed by lack of money ., lúng túng vì thiếu tiền
  • Thành Ngữ:, depressed classes, ( ấn) tiện dân ( (xem) untouchable)
  • / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor...
  • / ´leʒəd /, Tính từ: có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ, leisured classes, những lớp người nhàn hạ
  • / blis /, Danh từ: hạnh phúc; niềm vui sướng nhất, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, beatitude , blessedness , cool...
  • / ´prɔpətid /, Tính từ: có của, có tài sản; giàu có, the propertied classes, tầng lớp giàu có, giai cấp tư sản
  • / di:´klæsi¸fai /, Ngoại động từ: tiết lộ, làm cho mất tính bí mật, Từ đồng nghĩa: verb, economic strategies of this nation had been declassified, các chiến...
"
  • Idioms: to be blessed with good health ., Được may mắn có sức khỏe
  • / ¸ekstrə´mjuərəl /, Tính từ: Ở ngoài thành phố, ở ngoại thành, ngoài trường đại học, Kỹ thuật chung: ngoài thành, extramural classes ( courses ),...
  • / ´dʒɔifulnis /, danh từ, sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui, Từ đồng nghĩa: noun, beatitude , blessedness , bliss , cheer , cheerfulness , felicity , gladness , joy
  • / tə'betik /, Tính từ: (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet, mắc bệnh tabet, Danh từ: người mắc bệnh tabet, Y học: thuộc...
  • / 'fæk∫n /, Danh từ: bè phái, bè cánh, Óc bè phái, tư tưởng bè phái, Xây dựng: bè phái, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´dju:ərəbl /, Tính từ: bền, lâu bền, Danh từ số nhiều: hàng xài lâu bền, Xây dựng: bền lâu, bền, thọ, Cơ...
  • / ´lætərəl /, Tính từ: Ở bên, Danh từ: phần bên, bộ phận bên, vật bên, Toán & tin: chung quanh, bên phụ, Cơ...
  • / bli:t /, Danh từ: tiếng be be (của cừu, bê, dê), Động từ: kêu be be, nói nhỏ nhẻ, hình thái từ: Từ...
  • / ´kitʃin /, Danh từ: phòng bếp, nhà bếp, Xây dựng: nhà bếp, Kỹ thuật chung: bếp, Kinh tế:...
  • / ´beril /, Danh từ: (khoáng chất) berin, Xây dựng: berin (đá ngọc bích), Kỹ thuật chung: beryn, Địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top