Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be classed” Tìm theo Từ | Cụm từ (108.485) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pestiləns /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) bệnh dịch hạch (như) pest, Y học: bệnh truyền nhiễm, bệnh dịch, Từ đồng...
  • / ¸haipə´kɔndri¸æk /, Tính từ: (y học) (thuộc) chứng nghi bệnh, mắc chứng nghi bệnh, Danh từ: (y học) người mắc chứng nghi bệnh, Y...
  • / bi´graim /, Ngoại động từ: làm nhọ nhem, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, befoul , besmirch , besoil , black , blacken ,...
  • / ´bentə¸nait /, Danh từ: (khoáng chất) bentonit; loại đất sét có giá trị dễ thấm nước, Xây dựng: sét bentonit, Kỹ thuật...
  • / 'fækʃəs /, Tính từ: có tính chất bè phái, gây bè phái; do bè phái gây ra, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´ʌndə¸said /, Danh từ: mặt bên dưới, cạnh bên dưới; đáy, Cơ khí & công trình: cạnh dưới, Ô tô: mặt bên dưới...
  • Thành Ngữ: bê tông cót thép, bê-tông cốt thép, bê tông có cốt, bê tông cốt thép, Địa chất: bê tông cốt sắt, armoured concrete, bê tông cốt sắt,...
  • / ´kɔ:pjulənt /, Tính từ: to béo, béo tốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baby elephant , beefy * , blimp...
  • / ´stɔki /, Tính từ: bè bè, chắc nịch (người có bề ngoài trông thấp, khoẻ và chắc), Cơ khí & công trình: có tiết diện lớn, Kỹ...
  • / tju:¸bə:kju´lousis /, Danh từ: (viết tắt) tb bệnh lao, Y học: bệnh lao, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, pulmonary tuberculosis,...
  • / ʃef /, Danh từ: Đầu bếp, Kinh tế: bếp trưởng, đầu bếp, Từ đồng nghĩa: noun, chief cook and bottle washer , cuisinier ,...
  • / ´mɔ:bid /, Tính từ: bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...), Y học: thuộc bệnh, mắc bệnh, Từ đồng nghĩa:...
  • / sə´fæktənt /, Tính từ: có hoạt tính bề mặt, Danh từ: chất có hoạt tính bề mặt, Y học: chất hoạt tính bề mặt,...
  • / ´fæti /, Tính từ: béo; như mỡ; có nhiều mỡ, phát phì, có đọng mỡ, Danh từ: chú béo, chú bệu, anh phệ, Hóa học & vật...
  • / mə´ri:nə /, Danh từ: bến du thuyền, Xây dựng: bến du thuyền, Kinh tế: ao cột tàu, bến du thuyền, cột tàu, ụ tàu nhỏ,...
  • Nghĩa chuyên ngành: bếp điện, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: bếp hâm, đĩa hâm, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´fætən /, Ngoại động từ: nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt), làm cho (đất) màu mỡ, Nội động từ: béo ra, hình thái từ:...
  • / bi'jɔnd /, Phó từ: Ở xa, ở phía bên kia, Giới từ: Ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ..., Danh từ: the beyond:...
  • / ´rait¸hænd /, Tính từ: (thuộc) tay phải, ở bên tay phải, (kỹ thuật) xoáy về phía phải, Toán & tin: bên phải, bên tay phải, Vật...
  • / ¸θerə´pju:tiks /, Danh từ: (y học) phép chữa bệnh, điều trị học, ngành y học chữa bệnh, Hóa học & vật liệu: trị bệnh học, Y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top