Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be classed” Tìm theo Từ (3.280) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.280 Kết quả)

  • người phân hạng, người phân loại,
"
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • / 'klæsik /, Tính từ: kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới (kiểu ăn mặc), hạng nhất, Danh từ: tác giả kinh điển, tác...
  • bể vỡ, đụng vỡ,
  • / di´kla:st /, ngoại động từ, tính từ, bị mất địa vị; bị thải; bị xã hội trục xuất,
  • hạt cola,
  • / ´bla:stid /, Tính từ: Đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật, Cơ khí & công trình: phá bằng mìn, Từ đồng nghĩa:...
  • cắt ngang nhau, chéo, bắt chéo, cắt nhau, chéo nhau, giao nhau, vuông góc, crossed homomorphism, đồng cấu chéo, crossed-field amplifier, bộ khuếch đại trường chéo, crossed-field...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top