Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Densen” Tìm theo Từ | Cụm từ (589) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nguyên lý bất định, heisenberg uncertainty principle, nguyên lý bất định heisenberg
  • công suất đơn vị, mật độ năng lượng, mật độ công suất, công suất đơn vị, beam power density, mật độ công suất chùm, interference power density, mật độ công suất giao thoa, interference power density, mật...
  • / ´laisənst /, Kinh tế: có đăng ký, có giấy phép, có môn bài, licensed debt collection agencies, công ty thu nợ có đăng ký, licensed dealer, thương nhân có giấy phép, có môn bài, licensed...
  • / ´doupi /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, comatose , dense , dumb , foolish , heavy , hebetudinous , idiotic , lethargic , senseless , silly , simple...
  • mã đảo dấu luân phiên, mã lưỡng cực, high density bipolar (code) (hdb), mã lưỡng cực mật độ cao, high density bipolar code of order 3, mã lưỡng cực bậc ba mật độ cao, high density bipolar code-hdb, mã lưỡng cực...
  • Tính từ: Đần độn; ngu xuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous , obtuse...
  • / ´θik¸witid /, như thick-skulled, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous , obtuse , thickheaded
  • / mɔ´rɔnik /, tính từ, (thuộc) người trẻ nít, khờ dại; thoái hoá, Từ đồng nghĩa: adjective, asinine , brainless , dense , dimwitted , doltish , dopey * , dumb , foolish , half-baked * , idiotic...
  • / ¸baisen´tenjəl /, Tính từ: hai trăm năm một lần, Danh từ: như bicentenary, bicentennial anniversary, lễ kỷ niệm hai trăm năm
  • mật độ thấp, low density tape, băng có mật độ thấp, low-density diskette, đĩa mềm mật độ thấp
"
  • hàm số siêu việt, hàm siêu việt, elementary transcendental function, hàm siêu việt sơ cấp, integral transcendental function, hàm siêu việt nguyên
  • / ´slou¸witid /, tính từ, trì độn, đần độn, không nhanh trí, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , dense , moronic , stupid , unintelligent
  • mật độ dòng (điện), cường độ dòng điện, mật độ dòng, mật độ dòng điện, critical current density, mật độ dòng điện giới hạn, critical current density, mật độ dòng điện giới hạn, electric current...
  • Tính từ: Đi xuống, giảm dần, hạ thấp xuống, đi xuống, dốc xuống, descending key, khóa giảm dần, descending order, thứ tự giảm dần,...
  • mật độ vận chuyển, cường độ vận tải, mật độ lưu thông, mật độ xe cộ, mật độ đường truyền, mật độ giao thông, traffic density curve, biểu đồ cường độ vận tải, traffic density of freight traffic,...
  • / di'senəri /, Danh từ + Cách viết khác : ( .decenniad): Tính từ: trong khoảng mười năm, di'seni“d, thời kỳ mười năm, thập kỷ, thập niên
  • / ´ʌndə¸menʃənd /, Tính từ: Được nói đến ở dưới, được nói đến chỗ sau (trong một bức thư..), Danh từ, số nhiều .undermentioned: ( the undermentioned)...
  • Danh từ: luồng bức xạ, dòng bức xạ, lượng bức xạ, radiant flux density, mật độ năng lượng bức xạ, radiant flux density, mật độ thông lượng bức xạ
  • giấy phép nhập khẩu, giấy phép nhập khẩu, application for import license, đơn xin giấy phép nhập khẩu, subject to approval of import license, còn chờ nhận giấy phép nhập khẩu
  • / ´eθil /, Danh từ: (hoá học) etyla, Hóa học & vật liệu: etyl, ethyl alcohol, cồn êtylic, ethyl benzene, etyl benzen, ethyl radical, gốc etyl, methyl ethyl ketone...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top