Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn decide” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.452) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´saisivnis /, danh từ, tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resoluteness...
  • / ´rezə¸lu:tnis /, danh từ, sự kiên quyết, sự cương quyết, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , decisiveness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resolution , resolve , toughness...
  • / di´saididli /, Phó từ: kiên quyết, dứt khoát, rõ ràng, không cãi được, Từ đồng nghĩa: adverb, to answer decidedly, trả lời dứt khoát, absolutely , bloody...
  • / ´hel¸bent /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cứ khăng khăng, cứ nhất định, cứ liều bằng được, Từ đồng nghĩa: adjective, bent on , bound and determined , constant , decided...
  • Danh từ, số nhiều deciduae: màng rụng, Y học: màng rụng,
"
  • Thành Ngữ:, to decide on, chọn, quyết định chọn
  • deximet, đecimet, đeximet, cubic decimeter, đêximét khối
  • / di'said /, Động từ: giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn, Cấu trúc từ: to decide on, hình thái...
  • Toán & tin: (toán logic ) tính không giải được, essential undecidability, tính không giải được cốt yếu
  • mw, milioat, decibels above 1 milliwatt, số đexiben trên 1 milioat
  • phi nhiệt, nonthermal decimetric emission, phát xạ sóng đeximet phi nhiệt
  • / di¸zidə´reitəm /, Danh từ, số nhiều .desiderata: Điều ao ước, điều khao khát, ước nguyện,
  • căn cứ trên, đặt cơ sở trên, dựa trên, dbm ( decibelbased on one miliwatt ), decibel dựa trên một miliwatt, settings based on, thiết lập dựa trên
  • đặc trưng biên tần lôgarit đecibel,
  • decibel dựa trên một miliwatt,
  • decimét, một phần mười mét,
  • chíp giao diện, manchester decoder and interface chip [at & t] (mdic), chip giao diện và bộ giải mã manchester [at &t]
  • / self-ɪnˈdʌldʒənt /, Tính từ: bê tha, đam mê lạc thú, Từ đồng nghĩa: adjective, decadent , effete , greedy...
  • / 'desibel /, Danh từ: (kỹ thuật) đêxiben, Toán & tin: quyết định, Điện: đêxiben, Kỹ thuật...
  • / ´hæpən¸stæns /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tình huống được coi là ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, coincidence , fate , incident , luck , accident ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top