Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn decide” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.452) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor...
  • cục hóa vận (hàng không), dịch vụ giao hàng, cash-on-delivery service, dịch vụ giao hàng thu tiền (của bưu điện), door-to-door delivery service, dịch vụ giao hàng tận nơi
  • thiết bị cục bộ, ldc ( localdevice controller ), bộ điều khiển thiết bị cục bộ, local device controller (ldc), bộ điều khiển thiết bị cục bộ
  • / ´hezitənsi /, như hesitance, Từ đồng nghĩa: noun, indecision , skepticism , irresolution , uncertainty , reluctance , wavering , delaying , procrastination , hesitation , pause , indecisiveness , irresoluteness...
  • thiết bị luận lý, thiết bị logic, lda ( logicaldevice address ), địa chỉ thiết bị lôgic, ldncb ( logicaldevice node control block ), khối điều khiển nút thiết bị logic, ldo ( logicaldevice order ), thứ tự thiết bị...
  • linh kiện lôgic, mạch logic, thiết bị logic, complex programmable logic device (cpld), linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình, complex programmable logic device (cpld), thiết bị logic lập trình được,...
  • / ´bed¸said /, Danh từ: cạnh giường, to sit ( watch ) at ( by ) someone's bedside, trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh, to have a good bedside manner, ân cần khéo léo đối với người bệnh...
  • / ´timidnis /, như timidity, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidity , hesitancy , indecision , indecisiveness , irresoluteness , irresolution , pause , shilly-shally...
  • / ´faiə¸said /, Danh từ: chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi, (nghĩa bóng) cuộc sống gia đình, to sit at the fireside, ngồi bên lò sưởi, a fireside scene, cảnh sống gia đình, a...
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • passenger transportation, passenger delivery,
  • bảo hiểm sự cố, bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm tai nạn, aircraft accident insurance, bảo hiểm tai nạn máy bay, aviation personal accident insurance, bảo hiểm tai nạn nhân thân hàng không, individual...
  • thiết bị màn hình, bộ hiển thị, màn hình, máy đọc ra, thiết bị hiển thị, thiết bị chỉ thị, thiết bị chỉ báo, calligraphic display device, màn hình đồ họa quét hình, graphic display (device), màn hình...
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • biểu diễn thập phân, hệ cơ số mười, ký pháp thập phân, ký hiệu thập phân, ký hiệu thập phân, packed decimal notation, ký hiệu thập phân đóng gói, packed decimal notation, ký hiệu thập phân nén
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • Danh từ: sự do dự, sự phân vân, sự lưỡng lự, Từ đồng nghĩa: noun, hesitancy , indecision , indecisiveness...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, attendant , coincident , concomitant , concurrent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top