Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn metaphorical” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.451) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / æli´gɔrikl /, như allegoric, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, emblematic , figurative , illustrative , metaphorical , parabolic , symbolizing , typifying,...
"
  • / ¸ju:fi´mistik /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) nói trại, (thuộc) uyển ngữ, Từ đồng nghĩa: adjective, extenuative , metaphorical , mild , euphemious , softened , indirect , vague , figurative...
  • / ¸metə´fɔrikl /, như metaphoric, Từ đồng nghĩa: adjective, allegorical , denotative , descriptive , emblematic , illustrative , metaphoric , representative , symbolic , tropological
  • / ¸ekstrə´mʌndein /, Tính từ: Ở ngoài thế giới vật chất, ở thế giới bên kia, ở ngoài vũ trụ, Từ đồng nghĩa: adjective, extrasensory , metaphysical...
  • / ¸su:pə´sensibl /, siêu cảm giác, Từ đồng nghĩa: adjective, su:p”'sensju”s, tính từ, extramundane , extrasensory , metaphysical , miraculous , preternatural , superhuman , superphysical , transcendental...
  • / ¸su:pə´fizikl /, Tính từ: siêu vật lý, Từ đồng nghĩa: adjective, extramundane , extrasensory , metaphysical , miraculous , preternatural , superhuman , supersensible...
  • / ¸filə´sɔfikl /, như philosophic, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , calm , composed , deep , learned , logical , metaphysical , profound , rational , reflective , resigned , serene , stoic , temperate...
  • / ´bɔdilis /, Tính từ: vô hình, vô thể, Từ đồng nghĩa: adjective, discarnate , disembodied , incorporeal , insubstantial , metaphysical , nonphysical , spiritual , unbodied...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / ¸metə´fizikl /, Tính từ: siêu hình, lý thuyết suông, trừu tượng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Phó từ: bằng phép ẩn dụ,
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top