Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gián” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.126) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thời gian chiết (bớt) giá, thời gian chiết khấu (bớt giá),
  • cầu khung, cầu giàn, rigid frame bridge, cầu khung cứng, suspended frame bridge, cầu khung treo, cantilever frame bridge, cầu giàn-côngxon, hinged frame bridge, cầu giàn có khớp
  • /əb'dʌk∫n/, Danh từ: sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi, (giải phẫu) sự giạng ra, Kỹ thuật chung: sự giạng ra,...
  • ngừng làm việc, Kỹ thuật chung: cho nghỉ việc, đuổi việc, sự kéo giãn, sự giãn thợ, sa thải, Kinh tế: cho thôi việc, giảm rủi ro, giảm thợ,...
  • / ¸iri´dju:səbl /, Tính từ: không thể giảm bớt, không thể làm thành đơn giản, không thể làm nhỏ hơn, không thể làm thay đổi hình dạng được, (toán học) tối giản, không...
  • mạ trên, biên trên của giàn, cánh trên (giàn dầm), biên trên,
  • đa truy cập phân chia thời gian-tdma, đa truy cập phân thời gian,
"
  • / ´mi:di¸eit /, Tính từ: gián tiếp, trung gian, Nội động từ: làm trung gian hoà giải, Ngoại động từ: Điều đình, dàn...
  • Tính từ: không có trung gian, không được giàn xếp; không được hoà giải,
  • / 'kæt,wɔ:k /, Danh từ: lối đi hẹp, sàn (đứng máy), đường đi bộ, lối đi men, giàn giáo, giàn,
  • hệ thanh xiên tam giác, hệ tam giác thân giàn,
  • / 'prikli /, Tính từ: (sinh vật học) có gai, đầy gai, có cảm giác bị kim châm, có cảm giác đau nhói, (nghĩa bóng) dễ cáu, dễ giận, hay giận dỗi (người), Từ...
  • giám định, Nội động từ: hao phí thời gian, phê bình; giám định,
  • giác quan thời gian,
  • Danh từ: (kiến trúc) thanh giằng; kéo, dầm biến dạng, thanh kéo (giàn mái nhà), dầm chống, dầm ngang,
  • sắt nối, bản nối, bản giằng cột, bản mắt giàn, bản nối, lập lách, thanh nối ray, tấm nối,
  • / ´fouk¸lɔ:rist /, danh từ, nhà nghiên cứu văn học dân gian; nhà nghiên cứu truyền thống dân gian,
  • đa giác lực không gian,
  • giang mai phi giao hợp,
  • / pik /, Danh từ: sự hờn giận, sự oán giận; tính khêu gợi, sự khêu gợi, Ngoại động từ: xúc phạm, làm chạm tự ái (ai); làm (ai) giận dỗi, khêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top