Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In danger of” Tìm theo Từ | Cụm từ (135.800) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: bản in thêm riêng (một bài đăng trên tạp chí...), Ngoại động từ: in thêm riêng (một bài đăng...
  • Danh từ: thư tín dụng, thư tín dụng, thư tín dụng, Từ đồng nghĩa: noun, acceptance letter of credit, thư tín dụng nhận trả, advice of letter of credit, giấy...
  • / ´proutiən /, Tính từ: hay thay đổi, không kiên định, (thần thoại,thần học) (thuộc) thần prô-tê; giống thần prô-tê, Y học: thay đổi hình dạng,...
  • / dʤi'ɔmitri /, Danh từ: hình học, Điện lạnh: hình (học), Kỹ thuật chung: hình dạng, hình học, hình học phẳng, dạng...
  • profin chỉ số theo luật lũy thừa, profin chiết suất dạn hàm mũ, profin chiết suất theo luật lũy thừa,
  • một tham số, envelope of an one-parameter family of curves, bao hình của họ một tham số của đường cong, envelope of an one-parameter family of environment record, hình bao của...
  • định luâtj faraday, định luật faraday, faraday's law of electrolysis, định luật faraday về điện phân, faraday's law of electromagnetic induction, định luật faraday về cảm ứng điện từ, faraday's law of electromagnetic...
  • cấp giấy chứng nhận thanh toán, certificate of payment , issue of final, cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng, final certificate of payment , issue of, cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
  • / kə´rouʒən¸pru:f /, Kỹ thuật chung: chống ăn mòn, chống gỉ, không gỉ, corrosion proof coating, lớp chống ăn mòn, corrosion proof coating, lớp chống gỉ, corrosion-proof painting, sơn...
  • / və´lʌptjuəsnis /, danh từ, tính chất khêu gợi, tính chất gây khoái lạc, tính chất gợi cảm, tính chất đầy vẻ khoái lạc, tính ưa khoái lạc, tính ham xác thịt, tính ưa nhục dục, tính khêu gợi, dáng...
"
  • cảng đến, cảng tới, cảng đến, cảng đích, agreed port of destination, cảng đến thỏa thuận, final port of destination, cảng đến cuối cùng, named port of destination, cảng đến chỉ định
  • khả năng chịu tải, khả năng chịu tải, supporting power of pile , supporting capacity of pile , load-carrying capacity of pile, khả năng chịu tải của cọc
  • sự mất ổn định, instantaneous loss of stability, sự mất ổn định tức thời, loss of stability at bucking, sự mất ổn định khi uốn dọc, loss of stability at buckling and torsion, sự mất ổn định khi xoắn và uốn...
  • Danh từ: (sinh học) tế bào amip; bạch cầu, Y học: tế bào dạngamip,
  • được điều chỉnh tự động, automatically controlled damper, clapê được điều chỉnh tự động, automatically controlled system, hệ được điều chỉnh tự động
  • / in´flait /, tính từ, trong chuyến bay của một máy bay, in-flight attendance, công tác phục vụ hành khách trong chuyến bay
  • djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa, located in the horn of africa. djibouti is bordered by eritrea in the north, ethiopia in the west...
  • / ¸aisou´gɔnik /, Tính từ: (toán học) đẳng giác, Toán & tin: có cùng độ nghiêng, cùng độ nghiêng, Điện lạnh: đẳng...
  • liberia, officially the republic of liberia, is a country on the west coast of africa, bordered by sierra leone, guinea, and côte d'ivoire. liberia, which means "land of the free", was founded as an independent nation by free-born and formerly enslaved...
  • phương trình chuyển động, phương trình chuyển động, euler's equation of motion, phương trình chuyển động của euler, hamilton's equation of motion, phương trình chuyển động hamilton, lagrange's equation of motion, phương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top