Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In danger of” Tìm theo Từ | Cụm từ (135.800) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mômen quán tính, mômen quán tính, mô ment quán tính, axial moment of inertia, mômen quán tính (đối với) trục, axial moment of inertia, mômen quán tính trục, axis of greatest moment of inertia, trục có momen quán tính lớn...
  • / huη /, Từ đồng nghĩa: adjective, swaying , dangling , hanging
  • Danh từ: (truyền hình) đĩa phân hình (như) scanner,
  • fiji (fijian: viti; hindustānī: फ़िजी فِجی), officially the republic of the fiji islands, is an island nation in the south pacific ocean, east of vanuatu, west of tonga and south of tuvalu. the country occupies an archipelago of about...
  • / sɔft /, tính từ, danh từ, phó từ, giọng dịu dàng, soft voice, nhạc êm dịu, soft music, màu dịu, soft colors, ánh sáng dịu, soft light, mưa nhẹ, soft rain, thái độ nhẹ nhàng, soft manners, câu trả lời hoà nhã,...
  • vanguerin,
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • bộ quản lý trình diễn, multi media presentation manager (mmpm), bộ quản lý trình diễn đa phương tiện
  • Toán & tin: bao hình, bao, envolop of characteristics, bao hình các đặc tuyến, envolop of urves, bao hình của các đường, envolop of a family of curves, bao hình của một họ đường cong,...
  • hội chứng u thần kinh dangoại bì,
  • / ´self¸seim /, tính từ, rất giống; y hệt (về hình dáng..),
  • góc lệch, góc nghiêng, góc tương giao, góc nghiêng, Địa chất: góc nghiêng, góc dốc, góc cắm, angle of inclination ( ofcollector ), góc nghiêng (của bộ gom), angle of inclination of the earth's...
  • / kru:sifɔ:m /, Tính từ: có hình dạng như chữ thập, Toán & tin: có hình chữ thập, Xây dựng: hình thập ác, dạng...
  • / trai´liniə /, Tính từ: có ba đường, thuộc ba đường, Toán & tin: tam tuyến, normal trilinear coordinates, tọa độ pháp tam tuyến, trilinear form, dạng...
  • mặt sườn giữa (trên bản vẽ đường hình dáng),
  • các định luật kirchhoff, định luật kirchhoff, định luật kirchhoffs,
  • / aʊt-əv-ʃeip /, bị biến dạng, méo, sai hình dạng, sai lệch về hình dáng, dạng [bị biến dạng],
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • /'mɔ:ltə/, Quốc gia: malta, officially the republic of malta, is a small and densely populated island nation consisting of an archipelago of seven islands in the middle of the mediterranean sea. malta lies directly...
  • hớt lưng, mài, mặt hớt lưng, backing-off boring, doa hớt lưng, backing-off cutter, dao (phay) hớt lưng, backing-off lathe, máy tiện hớt lưng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top