Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jusqu à” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.290) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʃɔ:t¸spoukən /, tính từ, (nói) ngắn gọn, Từ đồng nghĩa: adjective, blunt , brief , brusque , crusty , curt , gruff , short
  • / ´snipi /, như snippety, Từ đồng nghĩa: adjective, abrupt , blunt , brief , brusque , churlish , gruff , impertinent , rude , sharp , sharp-tongued , snappish , snippety , assuming , assumptive , audacious ,...
  • / 'vi:zɑ:vi: /, so với, trước mặt, đối diện, đối với, liên quan với/đến,
  • / ,mædə'gæskən /, Tính từ: (thuộc) mađagaxca, Danh từ: người mađagaxca, người ma-da-ga-sca, người ma-đa-ga-scan, nước ma-da-ga-sca, thuộc về nước ma-đa-ga-scan,...
  • phao bộ chế hòa khí, phao đầu, phao dầu, phao cacbuaratơ, phao xăng, carburetor float chamber, khoang phao bộ chế hòa khí, carburetor float chamber, khoang phao cacbuaratơ, carburetor float chamber, ngăn phao cacbuaratơ
  • tụ điện tantan, tụ tantan, solid tantalum capacitor, tụ điện tantan rắn, silver case tantalum capacitor, tụ tantan hộp bạc, solid tantalum capacitor, tụ tantan rắn, wet-slug tantalum capacitor, tụ tantan thanh ướt
"
  • giấy khai tái xuất, giấy (cho phép chất) chở hàng hóa, giấy khai hải quan tên và quy cách hàng tái xuất khẩu, giấy khai tái hóa xuất, giấy khai tái xuất, giấy khai tái xuất (theo mẫu hải quan),
  • / ´ælə¸ba:stə /, Danh từ: (khoáng chất) thạch cao tuyết hoa, Xây dựng: thạch cao mịn, Địa chất: alêbat thạch cao,
  • / ´bæsɔ:lt /, Danh từ: (khoáng chất) bazan, Kỹ thuật chung: bazan, bazan (đá), đá huyền vũ, Địa chất: bazan, basalt casting,...
  • bàn đạp phanh, pêđan phanh, bàn đạp, bàn đạp thắng, bàn đạp hãm, bàn đạp phanh, parking brake pedal, bàn đạp phanh tay, spongy brake pedal, bàn đạp phanh bị trôi, sponge brake pedal, bàn đạp thắng êm
  • / ´æmi¸leiz /, Danh từ: men phân giải tinh bột; amilaza, Y học: phân hóa tố, Kinh tế: amilaza, animal amylase, amilaza động vật,...
  • / ¸pærədi´saiək /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaical , paradisal , paradisiac , paradisiacal
  • / 'daiəbeis /, Danh từ: (khoáng chất) điaba, Xây dựng: đá điaba, Kỹ thuật chung: điaba, Địa chất:...
  • van xả, van thải, nắp thoát hơi, nắp thoát, van thoát, van thải, van tháo, van tháo nước, van thoát, van phân phối, van xả, van xả, van thoát, van xả, van thoát,
  • sự ngắt trang, ngắt trang, sự phân trang, sự ngắt trang (máy tính), bad page break, ngắt trang bị lỗi, bad page break, ngắt trang sai, force a page break, đặt dấu ngắt trang, forced page break, ngắt trang bắt buộc,...
  • / 'gæmət /, Danh từ: (âm nhạc) gam, (nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt, Toán & tin: gam màu, Điện lạnh: âm giai, Từ...
  • ngày bắt đầu có giá trị, ngày bắt đầu tính lãi, ngày thanh toán, ngày tính lãi, compensated value date, ngày thanh toán tương ứng, forward value date, ngày thanh toán giao dịch kỳ hạn, noncompensated value date, ngày...
  • / ˈæftərwərd, ˈɑftərwərd /, Phó từ: sau này, về sau, sau đấy, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, after , afterwards...
  • Danh từ: bãi đáp, bãi hạ cánh, Giao thông & vận tải: đường băng hạ cánh, Toán & tin: đường băng (hạ cánh),...
  • Danh từ: bi-các-bô-nát ná-tri; thuốc muối (như) bicarbonate of soda, baking soda, bicard, các bonat acit na-tri, cácbonat acit na-tri, natri hyđrocacbonat, loại muối natri trung hòa được axit,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top