Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jusqu à” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.290) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ka:nə¸lait /, Danh từ: (khoáng chất) cacnalit, Hóa học & vật liệu: muối chính, Xây dựng: cacnalit, Địa...
  • / ɑ'ei /, Danh từ: (viết tắt) của royalỵacademy; royalỵacademician viện hàn lâm hoàng gia; viện sĩ viện hàn lâm hoàng gia, (viết tắt) của royalỵ artillery pháo binh hoàng gia, be an...
  • / ´la:və /, Danh từ: (địa lý,địa chất) lava, dung nham, Toán & tin: dung nham, lava, Kỹ thuật chung: dung nham, nham thạch,...
  • đài trái đất, đài mặt đất, đài ở mặt đất, trạm mặt đất, đài thu mặt đất, coast earth station-ces, đài trái đất dọc bờ biển, earth station on land, đài trái đất trên trái đất, interfering earth...
  • / ¸juərə´pi:ən /, Tính từ: (thuộc) châu âu; ở châu âu, tại châu âu; lan khắp châu âu, Danh từ: người châu âu, a european reputation, tiếng tăm lan...
  • đá mảnh, đá bào, chip ice machine, máy đá mảnh, chip ice machine, máy làm đá mảnh, chip ice machine [maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy làm đá mảnh, chip ice making machine, máy đá...
  • / kə'piləri /, Tính từ: mao dẫn, Danh từ: Ống mao dẫn, mao quản, (giải phẫu) mao mạch, Kỹ thuật chung: mao dẫn, mao quản,...
  • / bə´sɔ:ltik /, Tính từ: (thuộc) bazan, Kỹ thuật chung: bazan, basaltic column, cột bazan, basaltic column, trụ bazan, basaltic glass, thủy tinh bazan, basaltic jointing,...
  • / ´itəreit /, Ngoại động từ: nhắc lại, nhắc đi nhắc lại, làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại, Toán & tin: nhắc lại, lặp lại,
  • / ɔ:´ta:kikl /, như autarchic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical , tyrannous,...
  • Danh từ: hàng rào phân ranh giới, Ô tô: hàng rào phân ranh giới, Xây dựng: lan can an toàn, Kỹ thuật...
  • cầu bắc qua kênh, cầu máng, masonry canal bridge, cầu máng bằng khối xây, rectangular canal bridge, cầu máng hình chữ nhật, reinforced cement canal bridge, cầu máng bằng xi măng lưới thép, semicircular canal bridge, cầu...
  • / ə´rægə´nait /, Danh từ: (khoáng) aragonit, xà cừ, Kỹ thuật chung: caco3, Địa chất: aragonit,
  • / ´gə:də /, Danh từ: cái xà nhà, cái rầm cái; cái rầm cầu, (rađiô) cột ( anten...), Toán & tin: dầm, xà ngang, Cơ - Điện...
  • Danh từ: người làm bảo hoà, vật làm bão hoà, nồi làm bảo hoà, bình làm bão hoà, Hóa học & vật liệu: bình bão hòa, Kinh...
  • / pi: /, Danh từ: (thực vật học) cây đậu hà-lan; hạt đậu hà-lan, like as two peas/as peas in a pod, như like, Nghĩa chuyên ngành: than hạt đậu, Nguồn...
  • / ´kwik¸set /, Danh từ: cây trồng làm bằng hàng rào (thường) là cây táo gai, hàng rào cây xanh, hàng rào táo gai, Tính từ: hàng rào cây xanh (như) quickset...
  • / ´kæti¸kizəm /, Danh từ: (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp, cách dạy bằng vấn đáp, bản câu hỏi, Từ đồng nghĩa: noun, catechization , exam , examination...
  • / ə'bɑ:ft /, Phó từ: (hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái, Giới từ: (hàng hải) sau, ở đằng sau, ở phía sau, Giao...
  • / ´sinə¸ba: /, Danh từ, số nhiều cingula: Đai, vành, Xây dựng: thần xa, chu xa, đan xa, cống xa, xích đan, Địa chất: xinoba,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top