Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jusqu à” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.290) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'gein /, Phó từ: lại, lần nữa, nữa, Đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, cao gấp rưỡi ai, Từ đồng nghĩa:...
  • trạm xăng dầu (bán xăng và các hàng hoá khác), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như gas station, Xây dựng: cột bơm xăng, Kỹ thuật chung: trạm bán xăng dầu, trạm...
  • / 'kɑ:bənit /, Danh từ: (hoá học) cacbonat, Kinh tế: cacbonat, Địa chất: cacbonat, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: hàng rào âm thanh (điểm tại đó tốc độ của máy bay bằng tốc độ của sóng âm thanh, gây ra tiếng nổ âm thanh), hàng rào âm thanh, hàng rào cách âm,
  • / ´traipɔd /, Danh từ: giá ba chân, kiềng ba chân (của một máy ảnh, kính thiên văn), bàn ba chân, ghế ba chân, tháp ba chân, Cơ - Điện tử: giá ba chân,...
  • / kə'læmitəs /, Tính từ: tai hại, gây thiệt hại; gây tai hoạ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adverse...
  • / kəm´pænjənəbl /, Tính từ: dễ làm bạn, dễ kết bạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affable , amicable...
  • / dis'kʌvə /, Ngoại động từ: khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, hình thái từ: Toán & tin: khám phá ra,
  • / 'bæstəd /, Tính từ: hoang, giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ), loại xấu, Danh từ: con hoang, vật pha tạp, vật lai, kẻ đáng khinh, kẻ tàn...
  • Nghĩa chuyên ngành: đồ đạc cá nhân, đồ dùng cá nhân, tài sản cá nhân, vật sở hữu cá nhân, Từ đồng nghĩa: noun, bag and baggage , impedimenta , personal...
  • / ´pepə¸mint /, Danh từ: (thực vật học) cây bạc hà cay, dầu bạc hà cay, kẹo bạc hà cay (như) mint, Hóa học & vật liệu: bạc hà, Y...
  • Thời quá khứ của .speak: Danh từ: cái nan hoa, bậc thang, nấc thang, tay quay (của bánh lái), que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc), Ngoại...
  • / 'vændəlizəm /, Danh từ: tính chất dã man, tính chất tàn bạo, thái độ đặc trưng của kẻ phá hoại các công trình văn hoá, Kinh tế: phá phách bừa...
  • tàu khách, tàu chở hành khách, tàu chợ, xe lửa chở khách, advanced passenger train, tàu khách tốc độ cao, advanced passenger train (atp), tàu khách tiên tiến, high-speed passenger train, tàu (chở hành khách) tốc hành,...
  • / stɔ:l /, Danh từ: chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng, ngăn (hầm mỏ than), quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, sạp bán hàng, ( số nhiều) phần của rạp hát gần sân khấu nhất;...
  • / ə´tenju¸eitə /, Toán & tin: bộ làm suy giảm, máy giảm nhẹ, Xây dựng: mạch giảm âm, máy giảm suất, Điện lạnh:...
  • / bai´enjəl /, Tính từ: lâu hai năm, hai năm một lần, Danh từ: cây hai năm, Toán & tin: hai năm một,
  • / ¸æmbi´dekstə /, Tính từ: cách viết khác : (ambidexterous), thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng, Danh từ: người thuận cả...
  • / ə´sʌndə /, Phó từ: riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật), rời ra, rời ra từng mảnh, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´hesiən /, Danh từ: vải bao bố (bằng gai, đay), Toán & tin: dạng hess, ma trận hess, Xây dựng: vải bao bì, vải bao bố,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top