Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “L ambition” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.338) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´ænimeitid /, tính từ, không nhộn nhịp, không sôi nổi, không bị kích động, không bị kích thích, unanimated by any ambition, không bị một tham vọng nào kích thích
  • / 'i:gənis /, Danh từ: sự háo hức, sự hăm hở, sự say mê, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, alacrity , ambition ,...
  • Idioms: to be ambitious to do sth, khao khát làm việc gì
"
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ambitious , aspirant , eager , eager beaver * , endeavoring , enthusiastic , impassioned , longing , on the make , striving , wishful , would-be , zealous , emulous
  • / fɔ:´bidəns /, danh từ, sự cấm, sự ngăn cấm, Từ đồng nghĩa: noun, ban , disallowance , inhibition , interdiction , prohibition , proscription , taboo
  • Thành Ngữ:, to make an exhibition of oneself, giở trò xấu xa
  • triển lãm quốc tế, international exhibition bureau, cục triển lãm quốc tế
  • như theatricality, Từ đồng nghĩa: noun, exhibitionism , staginess , theatricality
  • triển lãm thương mại, international trade exhibition, triển lãm thương mại quốc tế
  • / ¸proui´biʃən /, Danh từ: sự cấm, sự ngăn cấm, ( prohibition) luật cấm nấu và bán rượu (thời kỳ 1920 - 1933 ở mỹ), luật cấm, lệnh cấm (cái gì), Kinh...
  • / prə´skripʃən /, danh từ, sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự trục xuất, sự đày ải, sự cấm, sự bài trừ, Từ đồng nghĩa: noun, ban , disallowance , inhibition , interdiction ,...
  • Idioms: to be admitted to the exhibition gratis, Được cho vào xem triển lãm miễn phí
  • / θi¸ætri´kæliti /, danh từ, tính chất sân khấu, Từ đồng nghĩa: noun, exhibitionism , staginess , theatricalness
  • / θi´ætrikə¸lizəm /, danh từ, phong cách kịch; vẻ kịch, vẻ màu mè điệu bộ, Từ đồng nghĩa: noun, exhibitionism , staginess , theatricality , theatricalness
  • / əb'steinə /, danh từ, người kiêng rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a total abstainer, người kiêng rượu hoàn toàn, prohibitionist , abstinent...
  • / mi´nædʒəri /, Danh từ: bầy thú (của một gánh xiếc), Từ đồng nghĩa: adjective, aquarium , collection , exhibition , safari park , wildlife park , zoological garden,...
  • mậu dịch quốc tế, buôn bán quốc tế, thương mại quốc tế, customs and usage of international trade, tập quán thương mại quốc tế, international trade exhibition, triển lãm thương mại quốc tế, international trade...
  • / ¸eksi´biʃənə /, Danh từ: cuộc triển lãm, cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày tỏ, sự biểu lộ, sự thao diễn, học bổng, to make an exhibition of oneself, giở trò...
  • Danh từ: chiến dịch bôi nhọ (ai), Từ đồng nghĩa: noun, character assassination , defamation , defamation of character , dirty politics , dirty pool , dragging one ’s...
  • sự làm vách ngăn, sự ngăn tuờng, sự chia phần, sự ngăn, sự phân chia, sự phân tách, memory partitioning, sự phân chia bộ nhớ, storage partitioning, sự phân chia bộ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top