Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mang” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.870) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ xử lý vectơ, Kỹ thuật chung: bộ xử lý mảng, apal ( arrayprocessor assembly language ), hợp ngữ bộ xử lý mảng, array processor assemble language (apal), hợp ngữ bộ xử lý mảng,...
  • mặt đường đá dăm ximăng, Địa chất: mặt đường đá dăm ximăng,
  • lò nung ximăng, lò nung xi măng, lò xi măng, vertical cement kiln, lò nung xi măng đứng
  • nhà máy xi măng, máy nghiền xi măng, nhà máy xi-măng,
  • nhà máy xi măng, máy nghiền xi măng, nhà máy xi-măng,
  • tấm fibôximăng, tấm fibrôximăng, ngói amian, half-round asbestine tile, ngói amian nửa tròn
  • định nghĩa mạng, ndl ( networkdefinition language ), ngôn ngữ định nghĩa mạng, network definition language (ndl), ngôn ngữ định nghĩa mạng
  • hoạt tính xi măng, độ hoạt hóa của xi măng, độ hoạt hóa xi măng, tính hoạt hóa của ximăng,
  • hàm lượng xi măng, phần trăm hàm lượng ximăng, hệ số xi măng,
"
  • lớp vữa xi măng (trát), màng xi măng, màng ximăng,
  • sự nối mạng cùng mức, sự nối mạng ngang hàng, appn ( advancepeer -to-peer networking ), sự nối mạng ngang hàng cải tiến
  • quản lý mạng truyền thông, communication network management applications (cnma), những ứng dụng quản lý mạng truyền thông, communication network management interface (cnmi), giao diện quản lý mạng truyền thông
  • lợp tấm tạo hình trước (tôn, fibrô ximăng), lợp tấm tạo hình trước (tôn, fibrô ximăng),
  • mangan điôxit, magnesium-manganese dioxide, pin magie-mangan điôxit
  • máy định lượng xi măng, thùng đong ximăng, Địa chất: máy định lượng xi măng,
  • giai đoạn kết cứng, thời gian đông cứng (ximăng), thời gian kết cứng (ximăng),
  • máy trộn ximăng, Kỹ thuật chung: máy trộn bê tông, máy trộn vữa ximăng,
  • tang lưới, lồng (mạng) lưới, perforated sieve cylinder, tang lưới đục lỗ, perforated sieve cylinder, lồng (mạng) lưới đục lỗ
  • người dùng mạng, network user identification (nui), nhận dạng thuê bao (người dùng) mạng, network user identity (nui), danh tính, nét để nhận người dùng mạng, network user interface (nui), giao diện người dùng mạng,...
  • fibro xi măng, fibrô xi măng, acb=asbestos cement board, tấm fibro xi măng, asbestos cement rainproof capping, chụp chắn (nước) bằng fibrô xi măng, asbestos-cement insulation board, tấm fibro xi măng cách ẩm, asbestos-cement insulation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top