Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sẻ” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.955) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sét nhiều cát, đất sét nghèo (nhiều cát), đất sét pha cát, sét pha cát,
  • séc tiền mặt, chi phiếu không gạch chéo, séc không gạch chéo, séc thường, séc tiền mặt, séc vô danh,
  • sét macmơ, đất sét manơ, đất sét vôi, manơ sét,
  • nhóm (người) sử dụng, nhóm người sử dụng, nhóm user, nhóm người dùng, bcug ( bilateralclosed user group ), nhóm người sử dụng kín hai bên, bilateral closed user group (bcug), nhóm người sử dụng kín hai bên, closed...
  • ngưng tụ bose-einstein, ngưng tụ einstein, sự ngưng tụ, bose-einstein condensation, sự ngưng tụ bose-einstein, bose-einstein condensation, sự ngưng tụ bose-einstein
"
  • thiết bị chống sét, dây dẫn sét, bộ chống sét, bộ chống sét van, bộ phóng điện, bộ phóng điện chân không, bộ thu lôi, cột chống sét, cột thu lôi, thanh chống sét, cột thu lôi, lightning arrester for...
  • vữa đất sét, vữa đất sét, vữa sét, Địa chất: vữa sét,
  • mỏ sét, mỏ đất sét, Địa chất: mỏ sét, mỏ đất sét,
  • không trù mật, non-dense set, tập (hợp) không trù mật, non-dense set, tập hợp không trù mật
  • dịch vụ ứng dụng, application service object (aso), đối tượng dịch vụ ứng dụng, application-service element (ase), môi trường dịch vụ ứng dụng, common application service elements (case), các phần tử dịch vụ...
  • séc vô danh, séc vô danh, séc không ghi tên, séc vô danh,
  • séc theo lệnh, séc theo lệnh, séc theo lệnh, séc theo lệnh ngân hàng,
  • hàm lượng đất sét, lượng chứa sét, hám lượng đất sét, hàm lượng sét,
  • đoạn chương trình điều khiển, phần điều khiển, bộ phận điều khiển, csect ( controlsection ), đoạn (chương trình) điều khiển, common control section, phần điều khiển chung, dsect ( dummycontrol section ), phần...
  • ngưng hẳn, giảm bớt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abate , cease , decrease , die down , die out , diminish , ease , ease off , ease up , ebb , fall , moderate...
  • / 'seprətid /, Tính từ: ly thân, i'm separated from my wife, tôi ly thân với vợ tôi, riêng biệt, tách, tách biệt, mutually separated, tách nhau, mutually separated set, tập hợp tách nhau,...
  • hiện tượng chui hầm josephson, hiệu ứng josephson, dc josephson effect, hiệu ứng josephson dc
  • / ´brɔθəl /, Danh từ: nhà chứa, nhà thổ, Từ đồng nghĩa: noun, bagnio , bawdy house , bordello , call house , cathouse , den of iniquity , house of assignation , house...
  • đáp tuyến, đường cong đáp ứng, đường cong nhạy sáng, frequency response curve, đáp tuyến tần số, intermediate frequency response curve, đáp tuyến if, nominal response curve, đáp tuyến danh định, phase frequency response...
  • độ rộng của xung, độ rộng xung, compressed pulse width, độ rộng xung nén, pulse width modulation, sự điều chế độ rộng xung, pulse width modulation (pwm), điều biến độ rộng xung, pulse width modulation (pwm), điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top