Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sked” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.295) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dressed , attired , invested , costumed , robed , shod , decked , covered , draped , veiled , dressed up , cloaked, naked...
"
  • / tʌski /, như tusked,
  • / ʌn´ʃedjuld;ʌn´skedjuld /, Tính từ: không có kế hoạch, không quy định thời hạn,
  • Idioms: to do sth unasked, tự ý làm việc gì
  • Idioms: to do sth unmasked, làm việc gì giữa ban ngày, không giấu giếm, không che đậy
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, camouflaged , changed , cloaked , covered , covert , fake , false , feigned , hidden , incog , masked , pretend , undercover,...
  • / ʌn´a:skt /, Tính từ: không được mời, không được hỏi đến, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, unasked...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, furnished , supplied , rigged , fitted , arrayed , dressed , assembled , readied , provided , implemented , decked , bedecked...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besmirched , common , cooked , desecrated , dirty , dishonored , exposed , impure , mucked up , polluted , profaned , ravished...
  • / 'i:gǝli /, Phó từ: hăm hở, hăng hái, thiết tha, she asked me a favour eagerly, cô ta thiết tha nhờ tôi giúp một việc
  • / raɪs /, Danh từ: thóc; gạo; cơm, cây lúa, Kỹ thuật chung: cây lúa, gạo, Kinh tế: gạo, rough rice, lúa chưa xay, husked rice,...
  • Tính từ: không được yêu cầu, không được đề nghị; tự nguyện, unasked for contributions to the fund, những sự đóng góp tự nguyện vào quỹ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, loathed , abhorred , abominated , detested , disliked , execrated , cursed , anathematized , unpopular , avoided , shunned , condemned , offensive , undesirable
  • / 'wɔ:mli /, Phó từ: một cách ấm áp, warmly dressed, ăn mặc ấm, he thanked us all warmly, (nghĩa bóng) anh ấy nồng nhiệt cám ơn tất cả chúng ta
  • / ´skeiðlis /, tính từ, không gây thương tổn, không gây thiệt hại,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, decked , garnished , decorated , enhanced , embellished , arrayed , clad , graced , ornate , plumed, unadorned , marred,...
  • / saust /, tính từ, say, xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, bashed , boozed up , buzzed , crocked , feeling no pain , flushed * , flying * , groggy , high * , inebriated , intoxicated , juiced , laced , liquored...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered , bugged , chagrined , confounded , confused , crushed , discombobulated * , disconcerted , embarrassed...
  • / skerd /, Tính từ: bị hoảng sợ, Nghĩa chuyên ngành: lớp kẹp pirit mỏng (trong vỉa than), Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ´mɔ:nful /, Tính từ: buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương,phiền muộn, Từ đồng nghĩa: adjective, anguished , bereft , cheerless , depressed , disconsolate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top