Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sked” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.295) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gôm houskeeper,
  • như sketch-book,
  • Idioms: to be attacked from ambush, bị phục kích
  • / ʌn´skeiləbl /, Tính từ: không thể trèo được,
  • tenxơ đối xứng, skew-symmetric tension, tenxơ đối xứng lệch
  • phương trình fenske-underwood,
  • phương pháp pokenske,
  • viêm tuyến skene,
  • / 'hæməskeil /, Danh từ: (kỹ thuật) vảy sắt,
  • / ´mu:n¸skeip /, Danh từ: quang cảnh cung trăng,
  • Thành Ngữ:, depressed classes, ( ấn) tiện dân ( (xem) untouchable)
  • / ´skeil¸bɔ:d /, danh từ, tấm lót (sau khung ảnh, sau gương),
  • / ´skeibiəs /, Danh từ: (thực vật học) cỏ lưỡi mèo,
  • Thành Ngữ:, packed as close as herrings, xếp chật như nêm
  • khóa cửa điện, key-linked power door lock, khóa cửa điện liên kết
  • định thức đối xứng, skew-symmetric determinant, định thức đối xứng lệch
  • / 'hʌntʃbækt /, như humpbacked,
  • / ´pɔki /, như pock-marked,
  • / ¸ku:l´hedid /, tính từ, bình tĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, calm , collected , composed , detached , even , even-tempered , imperturbable , nonchalant , possessed , unflappable , unruffled
  • / ˈædʒɪˌteɪtɪd /, Nghĩa chuyên ngành: có khuấy, Từ đồng nghĩa: adjective, excited , moved , upset , aroused , flustered , concerned , distressed , nervous , solicitous...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top