Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sked” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.295) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, suffering , wretched , cursed , depressed , distressed , doleful , grieved , impaired , stricken
  • Danh từ, số nhiều triskelia, triskele: biểu trưng gồm ba nhánh cong toả ra từ một trung tâm, tris'keli”, triski:l
  • / ˈɛkskɜrˌveɪt , ɪkˈskɜrvɪt /, Tính từ: (cong) lồi,
  • gạch nung, half-baked brick, gạch nung (non), medium baked brick, gạch nung vừa
  • gạch chịu lực, gạch ép, dry-pressed brick, gạch ép khô, machine pressed brick, gạch ép bằng máy
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, in disgrace , dishonored , degraded , demoted , shamed , downtrodden , humiliated , discharged , defrocked , mocked , abject...
  • / ´skeptik /, Danh từ: người hay hoài nghi; người theo chủ nghĩa hoài nghi, Từ đồng nghĩa: noun, skeptic
  • , b: oh, he got mad drunk and assed out on the couch., if the guy in front of you bought the last one, then you're just assed out.
  • / 'skeptisizm /, Danh từ: chủ nghĩa hoài nghi; thái độ hoài nghi, Từ đồng nghĩa: noun, skepticism
  • / ´kould¸wə:kt /, Cơ khí & công trình: được gia công nguội, Xây dựng: gia công nguội, cold-worked bar, thanh thép gia công nguội, cold-worked steel, thép...
  • / ´bi:kt /, tính từ, có mỏ, khoằm (mũi), nhô ra (tảng đá, mũi đất), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, hooked , angled , bent , crooked,...
  • thu nhập đầu tư, franked investment income, thu nhập đầu tư đã nộp thuế, franked investment income, thu nhập đầu tư được miễn thuế, investment income surcharge, đảm phụ thu nhập đầu tư, investment income surcharge,...
  • hộp chọn, ô kiểm tra, hộp kiểm soát, hộp kiểm tra, locked check box, hộp chọn khóa, checked check box, hộp kiểm soát bị kiểm, visible check box, hộp kiểm soát khả thị
  • Động từ: thay thế ai/cái gì, the writer picked out certain things about the event that he thought were important . his boss picked him out for an assignment in japan .
  • Danh từ: khí tự nhiên, khí tự nhiên, khí đốt thiên nhiên, khí tự nhiên, khí thiên nhiên, khí mỏ, khí thiên nhiên, compressed natural gas, khí thiên nhiên nén, compressed natural gas (cng),...
  • biểu diễn thập phân, hệ cơ số mười, ký pháp thập phân, ký hiệu thập phân, ký hiệu thập phân, packed decimal notation, ký hiệu thập phân đóng gói, packed decimal notation, ký hiệu thập phân nén
  • như practised, Từ đồng nghĩa: adjective, finished , old , seasoned , versed , veteran
  • như smoked,
  • a cutting tool powered by compressed air that is used to remove faulty exhaust system parts., bộ đục bằng khí,
  • như basket dinner,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top