Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tuyệt” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.844) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tải trọng truyết, tải trọng tuyết,
  • / snou /, Danh từ: (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết; đống tuyết, sự rơi của tuyết; lớp tuyết trên mặt đất, vật giống tuyết, vật trắng như tuyết;...
  • / ri´bʌtl /, Danh từ: sự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...), sự từ chối, sự cự tuyệt, Kinh...
"
  • thuyết ứng suất tiếp tuyến cực đại, lý thuyết ứng suất tiếp tuyến cực đại,
  • Danh từ: sự rơi nhiều tuyết; mưa tuyết, lượng tuyết rơi trong một khoảng thời gian ở một địa điểm nào đó (vào mùa đông, trong...
  • Danh từ: tính chất mưa tuyết; tình trạng mưa tuyết,
  • lý thuyết từ biến tuyến tính, lý thuyết từ biến tuyến tính,
  • / ´slediη /, danh từ, sự đi xe trượt tuyết, Đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy, hard sledding, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn
  • / ski: /, Danh từ, số nhiều .ski, skis: xki, ván trượt tuyết, Nội động từ .ski'd: trượt tuyết; đi xki,
  • lý thuyết tính, lý thuyết tuyến tính, lý thuyết đường thẳng,
  • lý thuyết dẻo, lý thuyết dẻo, nonlinear plastic theory, lý thuyết dẻo phi tuyến tính, plastic theory method, phương pháp lý thuyết dẻo, plastic theory of failure, lý thuyết dẻo về sự phá hỏng
  • / ˌprɒpəˈgændə /, Danh từ: sự tuyên truyền, tư tưởng được tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền..., cơ quan tuyên truyền; tổ chức...
  • thuyết ứng suất pháp cực đại, lý thuyết ứng suất pháp tuyến cực đại,
  • Danh từ: người thuyết giáo hoàng nắm quyền tuyệt đối,
  • / ¸ʌltrə´mɔnti¸nizəm /, danh từ, thuyết giáo hoàng nắm quyền tuyệt đối,
  • Danh từ: chất tạo tơ màu, tơ tuyết; fibrinogen, một chất có trong huyết tương (yếu tố đông máu),
  • / ˈsnoʊi /, Tính từ: phủ đầy tuyết, nhiều tuyết, có tuyết rơi, Từ đồng nghĩa: adjective, the snowy season, mùa tuyết rơi, snowy hair, tóc bạc như tuyết,...
  • sự tạo tuyết, sự tích tụ tuyết, tích tụ tuyết, tạo tuyết,
  • bãi tuyết, đống tuyết, Danh từ: bãi tuyết, đồng tuyết (dải đất rộng có tuyết (thường) xuyên; trên núi cao..),
  • băng tuyết, đá tuyết, snow ice generator, máy làm (nước) đá tuyết, snow ice generator (maker), máy làm nước đá tuyết, snow ice maker, máy làm (nước) đá tuyết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top