Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tuyệt” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.844) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phủ băng (rải đá) bằng nước đá tuyết, phủ băng bằng (nước) đá tuyết,
  • độ bám tuyết, tốc độ bám tuyết,
  • viêm mắt do tuyềt, lóamắt do tuyết,
  • máy xúc tuyết, thiết bị cào tuyết,
  • hàng rào chắn tuyết, tấm chắn tuyết,
  • sự phát triển tinh thể tuyết, tăng trưởng tinh thể tuyết,
  • bão tuyết, Danh từ: bão tuyết,
  • tích tụ tuyết, tạo tuyết,
  • tích tụ tuyết, tạo tuyết,
  • / ´ækti¸vizəm /, Danh từ: (triết học) chủ nghĩa tích cực, sự tuyên truyền tích cực cho một học thuyết,
  • dụng cụ gạt tuyết, dụng cụ cạo tuyết,
  • / fleik /, Danh từ: giàn, giá phơi (để phơi cá...), bông (tuyết), Đóm lửa, tàn lửa, lớp thịt (của cá), mảnh còn sót lại, (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn, Nội...
  • giàn lạnh phủ tuyết, mạng ống xoắn đóng tuyết,
  • quạt thổi băng, quạt thổi tuyết, máy thổi tuyết,
  • độ bám tuyết, tốc độ bám tuyết,
  • bám tuyết bề mặt, tụ tuyết bề mặt, tích tụ băng tuyết,
  • đóng băng trên bề mặt, bám tuyết, tích tụ băng tuyết,
  • viêm mắt do tuyềt, lóa mắt do tuyết,
  • hàng rào chặn tuyết, hàng rào ngăn tuyết,
  • khối lượng riêng băng tuyết, mật độ băng tuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top