Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chẹo” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.752) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, trache, windpipe, windpipe, trachea, tiền tố chỉ khí quản, trache- (tracheo-)
  • tracheotomy, phẫu thuật mở khí quản, tracheostomy (tracheotomy)
  • tracheostomy (tracheotomy)
  • tracheostomy (tracheotomy)
"
  • trache- (tracheo-)
  • tracheoscopy, soi khí quản đường cổ, percervical tracheoscopy, soi khí quản đường miệng, peroral tracheoscopy
  • tacheometric survey, tacheometrical surveying
  • cross., cross-hatching, hatch, to crosshatch, cross, gạch chéo tấm séc, to cross a cheque., bộ sinh mẫu gạch chéo, cross-hatching generator, gạch chéo chi phiếu, cross a cheque (to...), gạch chéo tờ séc, cross a cheque (to...),...
  • archaeology., archeology, archaeology, khảo cổ học kiến trúc, architectural archaeology
  • luncheon voucher
  • direct reading tacheometer
  • laryngotracheobronchitis
  • escutcheon, key plate, scutchen
  • (y học) tracheotomy tools kit
  • luncheon voucher
  • luncheon voucher
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top