Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chẹo” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.752) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • binding, bracing, bracing system, framing, girt, latticework, system of bracings, hệ giằng bên, lateral bracing, hệ giằng chéo chữ x, cross bracing, hệ giằng chéo nhau, cross bracing, hệ giằng chéo// sự liên kết ngang, cross...
  • covered escutcheon
  • covered escutcheon
  • oscheocele, scrotocele
  • spirillosis, spirochetosis, bệnh xoắn khuẩn phổi phế quản, bronchopulmonary spirochetosis, bệnh xoắn khuẩn vàng da xuất huyết, icterogenic spirochetosis
  • escutcheon
  • cross connect, cross connection, cross joint, cross-connect, bộ dồn kênh nối chéo, cross-connect multiplexer, dịch vụ kết nối chéo truy nhập số, digital access cross connect service (dacs), hệ thống kết nối chéo số băng...
  • correlation function, hàm tương quan chéo, cross-correlation function
  • cross-network, sự kết hợp mạng chéo, cross-network session
  • off-diagonal, off-dianomal, phần tử ngoài đường chéo, off-diagonal element
  • oblique bridge, skew bridge, cầu xiên/cầu chéo, skew bridge/skewed bridge
  • Danh từ: pork luncheon meat
  • off-diagonal, phần tử ngoại chéo, off-diagonal element
  • cask, sling line, snubbing line, hogshead, puncheon, tub
  • Danh từ: tên gọi khác: sườn xám, cheongsam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top