Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assume

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'sju:m/

Thông dụng

Ngoại động từ

Mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)
his illness assumes a very grave character
bệnh của anh ta có vẻ nặng
to assume the name of
mang tên là, lấy tên là
Làm ra vẻ, giả bộ
to assume a look of innocence
làm ra vẻ ngây thơ
to assume airs
lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây
Cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng)
Let's assume that this is true
Chúng ta hãy cho điều này là đúng
Nắm lấy, chiếm lấy
to assume power
nắm chính quyền
Đảm đương, gánh vác, nhận vào mình
to assume responsibility
gánh vác một trách nhiệm
to assume strict measures
áp dụng những biện pháp triệt để
to assume the offensive
(quân sự) chuyển sang thế tấn công

hình thái từ

Kỹ thuật chung

cho rằng
giả định
giả sử
giả thuyết

Kinh tế

đảm đương
gánh vác
giả định

Toán Tin

giả định

Nguồn khác

  • assume : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accept , ascertain , be afraid , be inclined to think , conclude , conjecture , consider , count upon , deduce , deem , divine , estimate , expect , fall for , fancy , find , gather , get the idea , guess , have a hunch , have sneaking suspicion , hypothesize , imagine , infer , judge , posit , postulate , predicate , presume , presuppose , speculate , suppose , surmise , suspect , theorize , think , understand , acquire , appropriate , arrogate , attend to , begin , confiscate , don , embark upon , embrace , enter upon , seize , set about , take on , take over , take up , act , adopt , affect , bluff , counterfeit , fake , feign , imitate , impersonate , mimic , pretend , put on , simulate , annex , borrow , clap hands on , commandeer , expropriate , get fingers on , get hands on , glom onto , grab , grab hold of , hijack , kipe , liberate , moonlight requisition , preempt , snatch , swipe , usurp , incur , shoulder , tackle , undertake , get on , pull on , slip into , slip on , sham , premise , take , ascribe , attribute , believe , cloak , endue , hypothecate , mask , raise , take forgranted

Từ trái nghĩa

verb
doubt , not believe , not do , leave , let alone , not take

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top