Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Meter

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈmitər/

Thông dụng

Danh từ

Dụng cụ đo; đồng hồ
exposure meter
đồng hồ đo độ phơi sáng
electricity meter
đồng hồ đo lượng điện sử dụng; điện kế

Ngoại động từ

Đo (bằng đồng hồ)
Hậu tố
Dụng cụ đo; đồng hồ
thermometer
nhiệt kế
amperemeter
am pe kế
Nhịp thơ có số âm tiết nhất định
pentameter
câu thơ năm âm tiết
Như metre

Danh từ

Như metre

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Thước đo, máy đo, dụng cụđo, mét

Cơ khí & công trình

thước (đo)

Toán & tin

(máy tính ) dụng cụ đo, máy đo; mét
check meter
dụng cụ kiểm tra
count rate meter
máy đo tốc độ tính
recording meter
dụng cụ tự ghi, dụng cụ ghi
water meter
máy đo lượng nước, thuỷ lượng kế

Xây dựng

công tơ mét

Điện lạnh

công tơ
active energy meter
công tơ năng lượng tác dụng
ampere-hour meter
công tơ điện lượng
electric power meter
công tơ điện năng
electrolytic meter
công tơ điện phân
heat flow meter
công tơ nhiệt
induction meter
công tơ cảm ứng
loss meter
công tơ tổn hao
meter bridge
cầu công tơ
meter case
vỏ hộp công tơ
meter frame
khung công tơ
meter support
khung công tơ
meter with maximum demand recorder
công tơ ghi nhu cầu cực đại
motor-meter
công tơ-động cơ
oscillating meter
công tơ dao động
pendulum meter
công tơ con lắc
power meter
công tơ điện năng
prepayment meter
công tơ trả tiền trước
quantity meter
công tơ điện lượng
reactive energy meter
công tơ năng lượng phản kháng
slot meter
công tơ trả trước
summation meter
công tơ tổng

Kỹ thuật chung

bộ đếm
công tơ điện
ampere-hour meter
công tơ điện lượng
electric power meter
công tơ điện năng
electrolytic meter
công tơ điện phân
power meter
công tơ điện năng
quantity meter
công tơ điện lượng
khí cụ đo
điện năng kế
đo
đo đạc
đồng hồ đo

Giải thích VN: Dụng cụ đo điện ;đơn vị đo chiều dài theo hệ mét,1mét=39,37inches.

air meter
đồng hồ đo khí
Automatic Meter Reading (AMS)
đọc đồng hồ đo tự động
battery meter
đồng hồ đo pin
constant-head meter
đồng hồ đo hằng số đầu
crossed-needle meter
đồng hồ đo có kim chạy trái ngược
deflection meter
đồng hồ đo độ lệch
dry test meter
đồng hồ đo khí khô
electric energy meter
đồng hồ đo điện
electric meter
đồng hồ đo điện
electric meter
đồng hồ đo điện (năng)
electricity meter
đồng hồ đo điện
electricity meter
đồng hồ đo điện năng
energy meter
đồng hồ đo điện
gas meter
đồng hồ đo khí
gas meter
đồng hồ (đo) khí
gasoline meter
đồng hồ (đo) xăng
heat flow meter
đồng hồ đo dòng nhiệt
insertion meter
đồng hồ đo gài trong
kilowatt-hour meter
đồng hồ đo kilôoát-giờ
meter density
mật độ đồng hồ đo
meter dial
mặt số đồng hồ đo
modulation meter
đồng hồ đo điều biến của sóng
motor meter
đồng hồ đo bằng mô tơ
moving-iron meter
đồng hồ đo dòng điện bằng sắt non
orifice meter
đồng hồ đo lưu tốc có lỗ
peak level meter
đồng hồ đo mật độ
rotary water meter
đồng hồ đo nước bằng tuabin
rotary water meter
đồng hồ đo nước kiểu quay
sound level meter
đồng hồ đo âm thanh
subscriber's meter
đồng hồ đo thuê bao
tilt meter
đồng hồ đo độ nghiêng
trip meter
đồng hồ đo quãng đường
trip meter or trip mileage counter
đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình
turbine water meter
đồng hồ đo nước (kiểu) tuabin
water meter
đồng hồ đo nước
water meter
đồng hồ đo (lượng) nước
water meter unit
cụm đồng hồ đo nước
water scaled gas meter
đồng hồ đo khí ẩm
watt-hour meter
đồng hồ đo điện
wet gas meter
đồng hồ đo khí ẩm
wet meter
đồng hồ đo độ ẩm
dụng cụ đo
angular velocity meter
dụng cụ đo vận tốc góc
bin level meter
dụng cụ đo mức thùng chứa
bright meter
dụng cụ đo độ sáng
clearance meter
dụng cụ đo khe hở
consistency meter
dụng cụ đo độ sệt
dew point meter
dụng cụ đo điểm sương
earth resistance meter
dụng cụ đo điện trở đất
echo meter
dụng cụ đo tiếng vang
electrical resistance meter
dụng cụ đo điện trở
float meter
dụng cụ đo kiểu phao
flow meter
dụng cụ đo lưu lượng
gas meter
dụng cụ đo khí
heat flow meter
dụng cụ đo nhiệt thông
heat meter
dụng cụ đo nhiệt lượng
hot-wire meter
dụng cụ đo nhiệt
hot-write meter
dụng cụ đo nhiệt
isolation meter
dụng cụ đo cách điện
light meter
dụng cụ đo độ sáng
luminance meter
dụng cụ đo độ sáng
meter error
sai số dụng cụ đo
meter-type relay
rơle kiểu dụng cụ đo
moisture indicator meter
dụng cụ đo độ ẩm
oil meter
dụng cụ đo dầu
output meter
dụng cụ đo công suất
precision meter
dụng cụ đo chính xác
resistance meter
dụng cụ đo điện trở
roughness meter
dụng cụ đo độ nhám (bề mặt)
running meter
dụng cụ đo liên tục
slip meter
dụng cụ đo độ trượt
standard meter
dụng cụ đo tiêu chuẩn
strain meter
dụng cụ đo độ căng
strain meter
dụng cụ đo ứng biến
test meter
dụng cụ đo thí nghiệm
torque meter
dụng cụ đo (mômen) xoắn
vibration meter
dụng cụ đo giao động
vibration meter
dụng cụ đo rung
volumetric dump-type meter
dụng cụ đo thể tích khô
water flow meter
dụng cụ đo lưu lượng nước
dụng cụ đo, đo

Giải thích EN: 1. any instrument that is designed to measure the value of a quantity under observation.any instrument that is designed to measure the value of a quantity under observation.2. to observe and usually measure an object, event, or process. (Goingback to a Greek word meaning "to measure.")to observe and usually measure an object, event, or process. (Goingback to a Greek word meaning "to measure.").

Giải thích VN: 1. các thiết bị được thiết kế để đo giá trị của các đại lượng dưới sự giám sát 2. quan sát và đánh giá một vật thể, sự việc, hay quá trình (Từ một từ gốc Hy Lạp coa nghĩa là "đo"").

bright meter
dụng cụ đo độ sáng
consistency meter
dụng cụ đo độ sệt
light meter
dụng cụ đo độ sáng
luminance meter
dụng cụ đo độ sáng
moisture indicator meter
dụng cụ đo độ ẩm
roughness meter
dụng cụ đo độ nhám (bề mặt)
slip meter
dụng cụ đo độ trượt
strain meter
dụng cụ đo độ căng
máy đếm
máy đo
mét

Giải thích VN: Dụng cụ đo điện ;đơn vị đo chiều dài theo hệ mét,1mét=39,37inches.

Kinh tế

cái đo
dụng cụ đo
cacao meter
dụng cụ đo thể tích cacao
curd (tension) meter
dụng cụ đo độ đặc của sữa
milk meter
dụng cụ đo sữa
đồng hồ đo (nước, điện)
thước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cadence , cadency , feet , lilt , measure , mora , music , pattern , poetry , rhyme , structure , swing , beat , arrangement , measurement , rhythm , time , verse

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top