Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boues” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • Danh từ: Điệu nhảy blu, Nghĩa chuyên ngành: nhạc xanh, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • như booze,
  • Danh từ: (thông tục) quân súc sắc,
  • hộp đèn, hộp đèn (quảng cáo),
"
  • Danh từ số nhiều: những cái thiết yếu nhất; những cái cơ bản nhất, he got down to the bare bones of the subject., anh ta đi vào những cái cơ bản nhất của vấn đề.
  • / 'krɔsbəʊnz /, Danh từ số nhiều: hình xương chéo (đặt dưới hình sọ đầu lâu, dùng trong tượng trưng cho cái chết hoặc sự nguy hiểm chết người),
  • Danh từ: anh chàng lười ngay xương, anh chàng đại lãn,
  • các xương chêm, ba xương trong khối xương cổ chân,
  • khớp cổ tay-đốt bàntay,
  • Thành Ngữ:, my old bones, bone
  • Thành Ngữ:, bag of bones, người gầy giơ xương, người toàn xương
  • hộp trình đơn bật lên,
  • Danh từ: loại âm nhạc dân gian dựa trên điệu blu,
  • khớp gianxương đốt bàn chân,
  • xương sọ,
  • Thành Ngữ:, rack of bones, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương
  • Thành Ngữ:, the bare bones, cốt lõi của vấn đề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top