Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boues” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lay one's bones, g?i xuong, g?i xác ? dâu
  • khớp cổ tay-đốt bàn tay,
  • hộp gửi thư điện tử,
  • ống tủy xương,
  • Thành Ngữ:, to make old bones, sống dai, sống lâu
  • Thành Ngữ:, a bag of bones, o be nothing but skin and bone
  • khớp gian xương đốt bàn chân,
  • sự tiện lỗ từ hai đầu,
  • Thành Ngữ:, the bare bones of sth, cốt lõi của vấn đề nào đó
  • Thành Ngữ:, to feel in one's bones, cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn
  • bộ mô phỏng mạng theo khối,
  • Thành Ngữ:, hard words break no bones, ine words butter no parsnips
  • ụ não củaxương sọ,
  • Thành Ngữ:, to be on one's bones, túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn
  • tủy xương đỏ,
  • ụ não củaxương sọ,
  • Thành Ngữ:, to make no bones about ( of ), không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm
  • Thành Ngữ:, to feel ( it ) in one's bones, linh cảm, linh tính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top