Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boues” Tìm theo Từ | Cụm từ (85) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương trình boussinesq,
  • / θrɔm´bousis /, Danh từ số nhiều .thromboses: (y học) chứng huyết khối (sự hình thành một cục máu trong mạch máu hoặc trong tim), sự nghẽn mạch, Y học:...
  • / bousn /, (hàng hải) viên quản lý neo buồm, Giao thông & vận tải: thủy thủ trưởng, ' bousn, danh từ
  • Thành Ngữ:, my old bones, bone
  • Thành Ngữ:, to lay one's bones, g?i xuong, g?i xác ? dâu
  • Thành Ngữ:, the bare bones of sth, cốt lõi của vấn đề nào đó
  • Thành Ngữ:, to feel in one's bones, cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn
  • Phó từ; cũng hereaways: (phương ngữ) xem hereabouts,
  • / ´bou¸sɔ: /, danh từ, cái cửa hình cung,
  • Thành Ngữ:, the bare bones, cốt lõi của vấn đề
  • Thành Ngữ:, to make old bones, sống dai, sống lâu
  • Thành Ngữ:, bag of bones, người gầy giơ xương, người toàn xương
  • Thành Ngữ:, hard words break no bones, ine words butter no parsnips
  • Thành Ngữ:, a bag of bones, o be nothing but skin and bone
  • Thành Ngữ:, to feel ( it ) in one's bones, linh cảm, linh tính
  • Thành Ngữ:, to be on one's bones, túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn
  • Thành Ngữ:, the rotten apple injures its neighbours, (tục ngữ) con sâu làm rầu nồi canh
  • Thành Ngữ:, rack of bones, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương
  • / ¸lʌmbou´seikrəl /, Tính từ: Ở thắt lưng-xương cùng, Y học: thuộc thắt lưng - xương cùng,
  • Thành Ngữ: sự quanh co lên xuống giá cả, swing and roundabouts, (thông tục) vấn đề cân bằng lỗ lãi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top