Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bowl-shaped” Tìm theo Từ (1.385) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.385 Kết quả)

  • chậu xí hình phễu,
  • chậu xí xổm,
  • /bəʊl/, Danh từ: cái bát, nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi), ( the bowl) sự ăn uống, sự chè chén, sân khấu ngoài trời hình bán nguyệt, quả bóng gỗ, ( số nhiều) trò...
  • cổ phiếu đã đóng dấu,
  • / ʃeipt /, Danh từ: (trong từ ghép) có hình dáng được chỉ rõ, định hình, được định hình, được tạo dạng (theo khuôn), theo khuôn, mẫu, (adj) được tạo hình, theokhuôn, theo...
  • phân loại bằng bát, máy phân loại kiểu gáo, Địa chất: máy phân loại kiểu gáo,
  • chụp có gờ,
"
  • / ´pʌntʃ¸boul /, danh từ, bát để pha rượu pân, hõm sâu (ở đồi),
  • Danh từ: bát để xà phòng cạo râu,
  • Danh từ:,
  • bình chứa xoay,
  • máy ly tâm có roto,
  • thùng chứa của máy chiết,
  • / ´fiηgə¸boul /, danh từ, bát nước rửa tay (sau khi ăn tráng miệng),
  • / 'wɔseiboul /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) cốc rượu tiệc (như) wassail-cup,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng hạn hán kéo dài và có bão bụi,
  • con lăn của cam,
  • bình giữ mức xăng trong bộ chế hoà khí,
  • chậu xí bệt,
  • chậu xí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top