Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chestnut ” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´tʃestnʌt /, Danh từ: (thực vật học) cây hạt dẻ, hạt dẻ, màu nâu hạt dẻ, ngựa màu hạt dẻ, chuyện cũ rích, that's a chestnut, chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng...
  • / 'ə:θ∫esnʌt /, Danh từ: cây lạc,
  • hạt dẻ đất,
  • than cuội, than hạt nhỏ, than hạt dẻ,
"
  • hạt dẻ ngựa,
  • Danh từ: (thực vật học) cây hạt dẻ,
  • / ´hɔ:s¸tʃesnʌt /, danh từ, (thực vật học) cây dẻ ngựa, hạt dẻ ngựa,
  • (động vật học) nhím biển (động vật có gai) (như) urchin, ' si:'”:t‘in, danh từ
  • gỗ dẻ,
  • Thành Ngữ:, to pull someone's chestnut out of the fire, (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top