Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chestnut ” Tìm theo Từ | Cụm từ (15) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to go chestnutting, Đi hai trái lật, trái dẻ tây
  • / bə´næliti /, danh từ, tính chất tầm thường; tính chất sáo rỗng, tính chất vô vị, Điều tầm thường; câu nói sáo rỗng, Từ đồng nghĩa: noun, adage , boiler * , buzzword , chestnut...
  • như sea chestnut,
  • / ´si:¸ə:tʃin /, (động vật học) nhím biển; như sea chestnut, urchin,
  • / ´tʃestnʌt /, Danh từ: (thực vật học) cây hạt dẻ, hạt dẻ, màu nâu hạt dẻ, ngựa màu hạt dẻ, chuyện cũ rích, that's a chestnut, chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng...
  • Thành Ngữ:, to pull someone's chestnut out of the fire, (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà
  • / ´ænikdout /, Danh từ: chuyện vặt, giai thoại, Từ đồng nghĩa: noun, chestnut * , episode , fairy tale * , fish story * , gag * , incident , long and short of it , narration...
  • / 'ə:θ∫esnʌt /, Danh từ: cây lạc,
  • hạt dẻ đất,
  • than cuội, than hạt nhỏ, than hạt dẻ,
  • hạt dẻ ngựa,
  • Danh từ: (thực vật học) cây hạt dẻ,
  • / ´hɔ:s¸tʃesnʌt /, danh từ, (thực vật học) cây dẻ ngựa, hạt dẻ ngựa,
  • (động vật học) nhím biển (động vật có gai) (như) urchin, ' si:'”:t‘in, danh từ
  • gỗ dẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top