Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clinke” Tìm theo Từ (3.602) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.602 Kết quả)

  • gạch nung già, gạch quá lửa,
  • / ´kliηkə /, Danh từ: gạch nung già, tảng cứt sắt, xỉ tảng, clinke, (từ lóng) cái hay, cái đặc sắc, cái cừ khôi (con ngựa hay, cú đấm hay, người cừ khôi...), (từ lóng) sai...
  • Danh từ: tập hợp những điểm dị biệt giữa những sinh vật đồng loại,
  • / kliηk /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...), (đùa cợt) đồng xu đồng, ngoại động từ, làm...
"
  • liên kết đường truyền,
  • sàn clin-ke,
  • khối xây clin-ke,
  • mặt đường lát gạch sành,
  • clinke xi măng, Địa chất: clinker xi măng, xỉ xi măng, portland cement clinker, clinke xi măng pooclan
  • bê tông clinke,
  • máy nghiền clinke, máy nghiền xỉ,
  • lượng clinke sinh ra,
  • hố đựng than ủ,
  • clin-ke xi-măngpooc-lan,
  • / klik,klek /, Danh từ: bọn, phường, tụi, bè lũ, Từ đồng nghĩa: noun, bunch , cabal , camarilla , camp , circle , clan , club , coterie , crew , crowd , crush , faction...
  • đường vô khuynh,
  • / krindʒ /, Danh từ: sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ, Nội động từ: Đi lùi lại, tránh xa (vì sợ hãi), nép xuống, núp mình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top