Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Délivrer” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / di´livərə /, Danh từ: người cứu nguy, người giải phóng, người giải thoát, người giao hàng, người kể lại, người thuật lại; người nói, Kỹ thuật...
"
  • / di'livə /, Ngoại động từ: ( + from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát thư, phân phối, giao, giữ lời hứa, Đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra;...
  • cho phép đưa máy móc tới (công trường),
  • phân phát điện tín,
  • giao hàng từ kho,
  • từ chối giao hàng, từ chối giao,
  • Thành Ngữ:, to deliver battle, giao chiến
  • giao hàng tận nhà,
  • Thành Ngữ:, to deliver over, giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng
  • Thành Ngữ:, to deliver up, trả lại, giao nộp
  • Châm ngôn trong Kinh doanh: hứa ít, làm nhiều, phục vụ kh mọi lúc họ cần thể hiện sự tận tâm.
  • Thành Ngữ:, to deliver the goods, (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết
  • giữ lời giao kết, thực hiện cam kết,
  • cho phép đưa máy móc tới (công trường),
  • giao hàng không đúng hẹn, sự chưa giao hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top