Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Pietism” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´paiə¸tizəm /, Danh từ: lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra vẻ ngoan đạo, Từ đồng nghĩa: noun, devoutness , piety , piousness , religionism...
  • Danh từ: người mộ đạo, người ngoan đạo quá đáng; người làm ra vẻ ngoan đạo,
  • / ´foutizəm /, Danh từ: Ảo giác ánh sáng,
  • khảnăng vận động, khả năng khởi động vận động,
  • Danh từ: thuyết cho không gian tràn đầy vật chất,
  • Nội động từ: làm thơ, làm thi sĩ, Ngoại động từ, (như) .poeticize: tán dương bằng thơ, tán tụng bằng...
  • / 'kwaitizəm /, Danh từ: chủ nghĩa ẩn dật; dòng tu kín,
  • viêm màng mềm,
  • viêm màng mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top