Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn consult” Tìm theo Từ (241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (241 Kết quả)

  • bre & name/ kən'sʌlt /, hình thái từ: Ngoại động từ: hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò, tra cứu, tham khảo, quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến,...
  • / ´kɔnsəl /, Danh từ: lãnh sự, (sử học) quan tổng tài ( pháp), quan chấp chính tối cao (cổ la-mã), Kỹ thuật chung: lãnh sự, Từ...
  • / kən'sent /, Danh từ: sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), Nội động từ: Đồng ý, ưng thuận, thoả thuận;...
  • / ´kɔnsɔ:t /, Danh từ: chồng, vợ (của vua chúa), (hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường, =Nội động từ: Đi lại, giao thiệp, kết giao...
  • / kənˈsum /, Ngoại động từ: thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa), dùng, tiêu thụ, tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí, làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ, Nội...
  • / 'kɔndʌkt / or / kən'dʌkt /, Danh từ: hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý, (nghệ thuật) cách sắp đặt,...
  • / kən´sʌltə /,
  • Danh từ số nhiều: ( (viết tắt) của consolidated-annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ anh từ năm 1751), công trái hợp nhất,...
  • / kənˈsoʊl /, Tính từ: an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng, Cơ - Điện tử: dầm chìa, dầm côngxôn, bảng điều khiển, Cơ khí...
  • / ´kɔnsjulə /, tính từ, (thuộc) lãnh sự, consular agreements, hiệp định lãnh sự
"
  • / ´kɔnsjulit /, Danh từ: chức lãnh sự, toà lãnh sự, (sử học) chế độ tổng tài ( pháp), chức chấp chính tối cao (cổ la-mã), Kỹ thuật chung: lãnh...
  • / nɔn´sju:t /, Danh từ: (pháp lý) sự bác đơn, Ngoại động từ: (pháp lý) bác đơn (của người nào), Kinh tế: đình chỉ...
  • / kən'sist /, Nội động từ: ( + of) gồm có, ( + in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ, ( + with) phù hợp, hình thái từ: Kỹ thuật chung:...
  • / 'kɔnduit/ 'kɔndit /, Danh từ: Ống dẫn (nước, dầu), cáp điện, Xây dựng: hộp kỹ thuật điện, đường dẫn (hơi khí), đường ống (lắp đặt),...
  • hộp nối, khâu nối, máng nhỏ,
  • Danh từ: tổng lãnh sự,
  • bre & name / 'ɪnsʌlt /, bre & name / ɪn'sʌlt /, hình thái từ: Danh từ: lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá, lời...
  • Danh từ: phó lãnh sự,
  • / ¸vais´kɔnsəl /, danh từ, ( vice-consul) (viết tắt) vc phó lãnh sự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top