Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn demit” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • / di´mit /, Động từ: xin thôi việc; thôi việc; từ chức, Từ đồng nghĩa: verb, leave , resign , terminate , abandon , cede , forswear , hand over , quitclaim , relinquish...
  • / ´demi /, tiền tố có nghĩa là, một nửa; một phần ( demiplate tấm nửa), không đầy đủ; không trọn vẹn ( demilune trăng khuyết),
  • (thuộc) cơ thểngười,
  • / ri´mit /, Ngoại động từ: tha, xá (tội), miễn thi hành, khỏi phải chịu (thuế, hình phạt...); xoá bỏ (một món nợ..), gửi, chuyển (hàng hoá, tiền... nhất là bằng đường...
  • / ˈdɛbɪt /, Danh từ: sự ghi nợ, món nợ khoản nợ, (kế toán) bên nợ, Ngoại động từ: ghi (một món nợ) vào sổ nợ ( debit against, to) ghi (một món...
  • / di:'mist /, Động từ: gạt bỏ sương mù, hình thái từ: làm tan sương, gạt sương, to demist the windscreen of an automobile, gạt bỏ sương mù ra khỏi kính...
  • prefíx. chỉ một nửa.,
  • / i'mit /, Động từ: phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...), phát hành (giấy bạc...), Hình thái từ: Toán...
  • các giao dịch nợ, các giao dịch nợ (trong quan hệ thanh toán quốc tế),
"
  • thẻ ghi nợ, thẻ ghi nợ, thẻ tài khoản do ngân hàng phát hành, thẻ trả tiền,
  • thư báo nợ,
  • ngân hàng nợ,
  • bên có,
  • Danh từ: (ngân hàng) giấy ủy nhiệm chi, ghi nợ trực tiếp,
  • việc ghi nợ lòng thòng,
  • giấy báo nợ,
  • người thiếu nợ,
  • số dư nợ,
  • giấy đòi nợ,
  • trả phí bảo hiểm nhân thọ theo tháng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top