Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn deviser” Tìm theo Từ (1.072) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.072 Kết quả)

  • / di´vaizə /, Danh từ: người sáng chế, người phát minh, Kỹ thuật chung: người thiết kế, nhà phát minh,
  • / ri´vaizə /, danh từ, người đọc lại, người xem lại, người duyệt lại, người sửa lại (bản in thử, một đạo luật..),
  • / divai´zi: /, Danh từ: (pháp lý) người thừa kế, người thừa tự, Kinh tế: người được thừa kế, người thừa kế,
"
  • / di´vaizə /, Danh từ: (pháp lý) người làm di chúc, Kinh tế: người cho thừa kế, người làm di chúc,
  • / di'vaiz /, Danh từ: sự để lại (bằng chúc thư), di sản (bất động sản), Ngoại động từ: nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh, bày mưu,...
  • Danh từ: người chia, máy phân, cái phân, ( số nhiều) com-pa, com-pa, Toán & tin: (máy tính ) bộ chia; số...
  • / ri´vaivə /, Danh từ: người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm thịnh hành trở lại, chất làm thấm lại màu, (từ lóng) ly rượu mạnh, Kinh...
  • / di´saidə /, Danh từ: cuộc quyết đấu, trận quyết đấu,
  • / di´failə /,
  • / di'livə /, Ngoại động từ: ( + from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát thư, phân phối, giao, giữ lời hứa, Đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra;...
  • / di´raidə /, danh từ, người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người hay chế giễu,
  • / di´mistə /, danh từ, thiết bị ngăn không cho sương mù đọng lại,
  • Danh từ: người chửi rủa, người mắng nhiếc, người sỉ vả,
  • / əd´vaizə /, Danh từ: người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn, Kinh tế: cố vấn, Từ đồng nghĩa: noun, legal adviser,...
  • bộ tẩy dầu, máy khử dầu, thiết bị khử mỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top