Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn farinaceous” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ¸færi´neiʃəs /, Tính từ: (thuộc) bột; như bột, có bột, Kỹ thuật chung: bột, Từ đồng nghĩa: adjective, starchy , starchlike...
  • / ,æsin'eisiəs /, Tính từ: có hạch, có hột,
  • / ¸æri´neiʃəs /, Tính từ: giống cát, có cát, Xây dựng: pha cát, Kỹ thuật chung: cát pha, có cát, Địa...
  • / ¸eri´neiʃəs /, tính từ, (động vật) thuộc họ chuột nhím,
  • đá vôi chứa cát,
  • cấu tạo psamit, kiến trúc cát,
  • dolomit pha cát,
  • cát thạch anh,
  • đá cát kết, đá cát, đá cát kết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top