Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inhale” Tìm theo Từ (270) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (270 Kết quả)

  • / in´heil /, Ngoại động từ: hít vào, nuốt (khói thuốc lá...), Nội động từ: nuốt (khói thuốc lá...), Từ đồng nghĩa:...
  • / in´heilə /, Danh từ: máy hô hấp; cái để xông, người hít vào, Địa chất: bình thờ oxi, bình dưỡng khí cấp cứu,
  • / in´hiə /, Nội động từ ( (thường) + .in): vốn có ở (ai...) (đức tính), vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi), Toán & tin:...
  • / in´veid /, Ngoại động từ: xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, tràn lan, toả khắp, Kỹ thuật chung: tràn ngập, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: số hàng tồn dư (còn lại sau khi cho lên tàu), (hàng không) lượng chất đốt tồn dư (còn trong thùng sau một chuyến bay), lượng...
  • / in´keis /, như encase, Xây dựng: bọc (ngoài), lắp cốt pha, phủ ngoài, Kỹ thuật chung: trát vữa,
  • / in´hju:m /, Ngoại động từ: chôn, chôn cất, mai táng, Từ đồng nghĩa: verb, entomb , inter , lay
  • / ´insoul /, Danh từ: Đế trong (giày), tấm lót giày,
  • lỗ đường kính nhỏ, lỗ đóng chốt, lỗ ghim, lỗ ngắm, ảnh qua lỗ kim, vết lõm, lỗ kim, lỗ cắm cọc,
  • / in'sein /, Tính từ: Điên, điên cuồng, mất trí, Kỹ thuật chung: loạn tâm thần, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ˈɪnˌteɪk /, Danh từ: Điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...), sự lấy vào; vật lấy vào; lượng lấy vào, Đường hầm thông hơi (trong mỏ), chỗ eo (bít tất, ống dẫn...
"
  • vách trong (của cuesta),
  • đậu rót, rãnh rót, đậu dẫn, đậu dẫn đúc, đậu rót, mép vát, rãnh dẫn, rãnh dẫn đúc, rãnh lược xỉ, van vào,
  • Ngoại động từ: bao quanh bằng cái quầng,
  • / eksheɪl /, Động từ: bốc lên, toả ra, trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...), Hình thái từ: Kỹ...
  • / fi´na:li /, Danh từ: Đoạn cuối (cuộc chạy đua...), (âm nhạc) chương cuối, (sân khấu) màn chót, sự việc cuối cùng; sự kết thúc; phần kết thúc, Từ...
  • / ´in¸meit /, Danh từ: bạn ở chung trong tù, trong bệnh viện...., Từ đồng nghĩa: noun
  • / ¸in´neit /, Tính từ: bẩm sinh, Kỹ thuật chung: bẩm sinh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / im´peil /, Ngoại động từ: Đâm qua, xiên qua, Đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa), (nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người, (từ hiếm,nghĩa hiếm) rào...
  • / in´wɔ:l /, Hóa học & vật liệu: lớp trát trong, vách trong, Kỹ thuật chung: tường trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top