Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn looking” Tìm theo Từ (2.296) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.296 Kết quả)

  • / ´lu:piη /, Xây dựng: móc (cần trục), Điện tử & viễn thông: sự đặt vòng, Kỹ thuật chung: cốt đai, sự cuộn,...
  • / ´lɔkiη /, Danh từ: sự khoá, chốt, sự điều khiển cửa âu, Điện: việc khóa, Kỹ thuật chung: cái chặn, sự bám sát,...
"
  • / ´bukiη /, Kinh tế: dành chỗ, đặt chở, đặt mua, giữ chỗ, sự giữ chỗ (trước), việc mua vé trước, Từ đồng nghĩa: noun, block booking, sự giữ...
  • / kʊkiɳ /, Danh từ: sự nấu; cách nấu ăn, (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian, Nghĩa chuyên ngành: cách nấu, chế biến nhiệt thức ăn, sự (ủ) thuốc...
  • / ´lukiη¸gla:s /, Danh từ: gương soi,
  • Tính từ: duyên dáng, xinh xắn,
  • Tính từ: xấu, xấu xí,
  • Danh từ: sự tìm kiếm, sự mong đợi, sự hy vọng,
  • / ´naislukiη /, tính từ, xinh, đáng yêu,
  • Tính từ: Đẹp, dễ nhìn, có ngoại hình tốt, Nghĩa chuyên ngành: đẹp mắt, Từ đồng...
  • Ích kỉ, chỉ quan tâm đến bản thân, không quan tâm đến người khác,
  • gương soi,
  • Tính từ: liên quan đến tương lai,
  • / ´ɔd¸lukiη /, tính từ, trông kỳ cục; trông kỳ quặc, a odd-looking person, một người trông kỳ cục
  • Tính từ: trông kỳ cục, trông kỳ quặc; khác thường, an odd looking house, một căn nhà trông kỳ quặc
  • / ´blɔkiη /, Hóa học & vật liệu: sự chán, Toán & tin: sự nghẽn mạch, tạo khối, Xây dựng: gỗ chêm, sự kết...
  • / ´broukiη /, Danh từ: nghề môi giới, Kinh tế: công việc môi giới, nghề môi giới,
  • / ´flɔ:riη /, Danh từ: nguyên vật liệu làm sàn, sự làm sàn nhà, Xây dựng: sự lát sàn, Kỹ thuật chung: nền nhà, lớp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top