Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn puppetry” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´pʌpitri /, danh từ, trò múa rối,
  • / ´pepəri /, Danh từ: (thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu, có nhiều tiêu; cay, nóng nảy, nóng tính, dễ giận, châm biếm, chua cay, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'pʌpit /, Danh từ: con rối (giải trí..), (chính trị) con rối, bù nhìn, kẻ bị giật dây, (động vật học) con rối; bù nhìn (để canh giữ lúa..), Từ đồng...
  • gia vị cay,
  • ụ định tâm, ụ đỡ, ụ sau,
  • van đĩa,
  • Danh từ: con rối được người ta thọc tay vào để điều khiển,
  • Tính từ: bị người giật dây,
  • / ´pʌpit¸plei /, danh từ, trò múa rối, múa rối nước,
  • / ´pʌpit¸ʃou /, như puppet-play, Xây dựng: nhà hát múa rối,
  • búp bê di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top