Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rosily” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / ´rouzili /, tính từ, màu hồng, lạc quan,
  • Phó từ: Ấm cúng, thoải mái,
"
  • Phó từ: tầm thường, dung tục, buồn tẻ, chán ngắt (bài nói..),
  • / ´rouzini /, tính từ, giống nhựa thông,
  • Phó từ: tò mò, thọc mạch,
  • / ´rɔili /, tính từ, Đục ngầu, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , muddy , murky , roiled , dirty , heavy , raging , rugged , stormy , tempestuous , tumultuous , turbulent , ugly , violent , wild
  • Phó từ: cáu kỉnh, gắt gỏng,
  • / ´bɔdili /, Tính từ: (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt, Phó từ: Đích thân, toàn thể, tất cả, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´frɔstili /, phó từ, lạnh nhạt, thờ ơ, lãnh đạm,
  • Phó từ: Ồn ào, huyên náo,
  • / ´rezini /, tính từ, có nhựa; nhiều nhựa,
  • Phó từ: hống hách, hách dịch,
  • / ´rɔkili /, phó từ, có nhiều đá; như đá, khắc bạc, vô tình,
  • / ´rouzəri /, Danh từ: ( the rossary) bài kinh rôze (vừa đọc vừa lần tràng hạt); sách kinh rôze, chuỗi tràng hạt, vườn hoa hồng, Kỹ thuật chung: chuỗi...
  • Phó từ: hấp tấp, vội vàng, Ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ,
  • / ´kɔstli /, Tính từ: Đắt tiền, quý giá, tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại, Kinh tế: đắt giá, quý giá, Từ đồng nghĩa:...
  • Phó từ: liều, mạo hiểm, Đấy rủi ro, đầy nguy hiểm, táo bạo; suồng sã, khiếm nhã,
  • Phó từ: om sòm, ầm ĩ, lộn xộn, hỗn loạn, rối trật tự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top