Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rosily” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / ´prouzi¸fai /, Ngoại động từ: chuyển thành văn xuôi, làm thành tầm thường, làm thành dung tục, Nội động từ: viết văn xuôi,
  • Phó từ: Đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt), sinh động, sâu sắc, hấp dẫn (lời nói, bài viết..), (thông tục)...
  • Phó từ: thiêng liêng, thần thánh,
  • / ´hɔmili /, Danh từ: bài thuyết pháp, những lời thuyết lý đạo đức nghe chán tai, những lời dạy đời buồn tẻ, Từ đồng nghĩa: noun, doctrine ,...
  • / ri´zail /, Nội động từ: bật nảy; co giãn, có tính đàn hồi, Kỹ thuật chung: đàn hồi,
  • Phó từ: Đê tiện, bần tiện,
  • / ´moustli /, Phó từ: hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là, Từ đồng nghĩa: adverb, above all , almost entirely , as a rule , chiefly , customarily , essentially...
  • Tính từ: rộng rãi,
"
  • / ´bizili /, Phó từ: bận rộn, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, agilely , animatedly , ardently , arduously , assiduously...
  • / 'i:zili /, Phó từ: dễ dàng, rõ ràng, không thể chối cãi, ung dung, thanh thản, thoải mái, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • Phó từ: thô tục, tục tĩu, thô bỉ, thô thiển, cực kỳ, hết sức, vô cùng,
  • / ´dɔili /, Danh từ: khăn lót (để ở dưới bát ăn, cốc...)
  • / ´rouzin /, Danh từ: côlôphan (loại nhựa dùng cho dây và vĩ của các đàn dây), Ngoại động từ: xát côlôphan vào (vĩ, dây đàn viôlông...), Hình...
  • giản đồ rossby,
  • tràng hạt sườn còi xương,
  • nong hình tràng hạt,
  • tràng hạt sườn còi xương,
  • quặng kẽm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top