Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn skirl” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / skə:l /, Danh từ: tiếng te te (tiếng kêu đinh tai nhức óc; nhất là của kèn túi), Nội động từ: kêu te te (kèn túi..),
  • / skɜːrt /, Danh từ: váy phụ nữ; phần váy của áo đầm, vạt áo (phần của áo dài hay đồ mặc khác; áo đuôi tôm..), Đàn bà, con gái (con gái hay đàn bà nói chung; được coi...
  • / swə:l /, Danh từ: ( + off) sự xoáy, sự cuộn, chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn, gió xoáy, gió lốc, hình xoáy, hình xoắn, Nội động từ: cuộn, xoáy;...
  • / skil /, Danh từ: ( + at something/doing something) sự khéo léo, sự khéo tay; sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể,...
  • / skə: /, Nội động từ: Đi nhanh, đặc biệt để sục sạo; chạy nhanh,
  • bờ rìa phía trước,
  • Danh từ: sự nhảy xoè váy,
  • gờ nối,
"
  • đa dạng về kỹ năng,
  • Nội động từ: nhảy xoè váy,
  • mái hắt,
  • rãnh ở vành miệng pittông, rãnh ở vành miệng pít tông,
  • thân piston, thân pittông, phần pít tông dẫn đường, phần thân dưới pittông,
  • kỹ năng lao động,
  • gờ ngoại vi, tấm chắn ngoài,
  • / ´hu:p¸skə:t /, danh từ, váy phồng,
  • vòng nong thân pittông, vòng nong (thân) pit tông,
  • đường vành đai,
  • buồng cháy xoáy lốc,
  • váy loe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top