Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spout” Tìm theo Từ (302) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (302 Kết quả)

  • / spaut /, Danh từ: vòi (ấm tích), Ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, lỗ mũi cá voi (như) spout-hole, có chửa, Ngoại động từ:...
  • mái nhà phụ dốc một bên nước thải,
  • ống tự trượt (dẫn bột),
"
  • ống cho hạt vào bao,
  • máng nạp liệu, mái nhà phụ dốc một bên nạp liệu,
  • vòi rót,
  • nắp rót,
  • / staut /, Tính từ: chắc, khoẻ, bền, quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp, mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người), she's growing rather stout, bà ta có phần ngày càng...
  • / skaʊt /, Danh từ: (quân sự) người trinh sát, người do thám; sự đi trinh sát, sự do thám, tàu trinh sát, tàu do thám, máy bay nhỏ và nhanh, (động vật học) chim anca; chim rụt cổ,...
  • / ʃaʊt /, Danh từ: sự la hét, sự hò hét; tiếng gọi, tiếng kêu thét lớn, ( mỹ, uc) chầu khao (đến lượt mua đồ uống), Nội động từ: la hét,...
  • ống vào (dẫn hạt),
  • ống nạp liệu,
  • vòi rót bình,
  • bộ tiếp liệu dùng gàu,
  • lỗ phun, sự phun nước thành tia,
  • máng thoát, ống thoát nước hở, vòi tháo (nước), máng tháo nước, rãnh thoát,
  • mái nhà phụ dốc một bên tiếp liệu,
  • ống cho hạt vào bao,
  • / ´sænd¸spaut /, danh từ, cột lốc cát,
  • vòi rót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top