Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn squama” Tìm theo Từ (430) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (430 Kết quả)

  • / ´skweimə /, Danh từ, số nhiều .squamae: (sinh vật học) vảy, Kinh tế: vảy,
  • Y học: prefíx. chỉ 1 . phần vảy củaxương thái dương 2. biểu mô vảy.,
  • trái trán,
  • trai chẩm,
"
  • Danh từ: vảy, vảy da,
  • trai chẩm,
  • Danh từ số nhiều của .squama: như squama, Y học: số nhiều củasquama,
  • trai trán,
  • trai thái dương, phần trai của xương tháí dương,
  • / ´skweimeit /, Tính từ: có vảy; dạng vảy, Y học: có vảy, có vảy đa, Kỹ thuật chung: có vảy,
  • / skwɔ:k /, Danh từ: tiếng kêu quác quác (chim), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời than vãn oai oái, Nội động từ: kêu quác quác (nhất là khi bị thương hoặc...
  • xương gian đỉnh,
  • , den: so, i guess that means you'll drive. eh?
  • Danh từ: cơn gió mạnh đột ngột, cơn bão bất ngờ, cơn gió giật ( (thường) kèm theo mưa hoặc tuyết rơi), tiếng thét to, tiếng thét thất thanh (vì đau đớn, khiếp sợ; nhất...
  • / skwɒʃ , skwɔʃ /, Danh từ: sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép, Danh từ, số nhiều...
  • xương gian đỉnh,
  • Danh từ, số nhiều squamulae: vảy nhỏ, lá bắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top